Toyota Camry đang được bán ở Việt Nam hiện tại đang là thế hệ thứ 7 và được hãng Toyota cung cấp với 3 biến thể, phiên bản Toyota Camry 2.5G AT có giá 1.161.000.000 VNĐ, màu trắng ngọc trai có giá 1.169.000.000 VNĐ.
Ngoại thất: CAMRY ghi dấu với ngôn ngữ thiết kế đột phá nhưng vẫn giữ nét đường bệ và vững chãi như chính cốt cách từ bên trong.
Nội thất: CAMRY 2.0E với nội thất màu ngà tinh tế, ấm áp kết hợp cùng các chi tiết được gia công tinh xảo.
Vận hành: CAMRY 2.5G vận hành linh hoạt, mang lại cảm giác uy lực trong từng chuyển động và sẵn sàng chinh phục mọi cung đường.
An toàn: CAMRY 2.5G được hoàn thiện nhiều tính năng an toàn để chủ sở hữu tự tin cầm lái khi được hỗ trợ tối đa.
Động cơ và khung xe
Kích thước | Dài - Rộng - Cao | mm | 4850 x 1825 x 1470 |
---|---|---|---|
2080 x 1525 x 1210 | Dài - Rộng - Cao | mm | 2080 x 1525 x 1210 |
Kích thước | Chiều dài cơ sở | mm | 2775 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) | mm | 1575/1560 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 150 | |
Góc thoát (Trước/ sau) | Độ | 14.6/16.6 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu | m | 5,5 | |
Trọng lượng không tải | kg | 1480 | |
Trọng lượng toàn tải | kg | 2000 | |
Động cơ | Loại động cơ | 2AR-FE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS | |
Dung tích | cc | 2494 | |
Công suất tối đa | Mã lực - vòng/phút | 178 - 6000 | |
Mô men xoắn tối đa | Nm - Vòng/phút | 231 - 4100 | |
Dung tích bình nhiên liệu | Lít | 70 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng đa điểm | ||
Loại nhiên liệu | Xăng không chì | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | ||
Hệ thống truyền động | Cầu trước | ||
Hộp số | Tự động 6 cấp | ||
Hệ thống treo | Trước | MacPherson | |
Sau | Độc lập 2 liên kết với thanh cân bằng | ||
Vành & Lốp xe | Loại vành | Mâm đúc | |
Kích thước lốp | 215/55R17 | ||
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt | |
Sau | Đĩa | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị | lít/100km | 10.7 |
Ngoài đô thị | lít/100km | 6.1 | |
Kết hợp | lít/100km | 7.8 | |
Khoang hành lý | m3 | 484 | |
Vành & Lốp xe | Lốp dự phòng | kích thước tiêu chuẩn |
Ngoại Thất
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED dạng bóng chiếu | |
---|---|---|---|
Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa chiều | ||
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | ||
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có, chế độ tự ngắt | ||
Hệ thống điều chỉnh góc chiếu | Tự động | ||
Cụm đèn sau | LED | ||
Đèn báo phanh trên cao | LED | ||
Đèn sương mù | Trước | Có | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có | |
Chức năng gập điện | Có | ||
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | ||
Chức năng chống bám nước | Có | ||
Gạt mưa gián đoạn | Trước: gián đoạn, điều chỉnh thời gian | ||
Ăng ten | Kính sau | ||
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm | ||
Ống xả kép | Không |
Nội Thất
Tay lái | Loại tay lái | 4 chấu | |
---|---|---|---|
Chất liệu | Da | ||
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | ||
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | ||
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm | ||
Tay nắm cửa trong | Mạ crôm | ||
Cụm đồng hồ và bảng táplô | Loại đồng hồ | Optitron | |
Đèn báo chế độ Eco | Có | ||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | ||
Chức năng báo vị trí cần số | Có | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 4.2 | ||
Chất liệu bọc ghế | Da (Màu Be) | ||
Ghế trước | Loại ghế | Thường | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 10 hướng | ||
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 8 hướng | ||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Cố định | |
Tựa tay hàng ghế thứ hai | Khay đựng ly + ốp vân gỗ |
Tiện Nghi
Rèm che nắng cửa sau | Không | ||
---|---|---|---|
Rèm che nắng kính sau | Chỉnh điện | ||
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập | ||
Cửa gió sau | Có | ||
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | DVD 1 đĩa | |
Số loa | 6 | ||
Cổng kết nối AUX | Có | ||
Cổng kết nối USB | Có | ||
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | không | ||
Kết nối Bluetooth | Không | ||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | ||
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | ||
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên/xuống tất cả các cửa | ||
Chức năng sấy kính sau | Có | ||
Khóa cửa điện | Có (Tự động) |
An Toàn Chủ Động
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | ||
---|---|---|---|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Góc trước | Có | |
Góc sau | Có |
An Toàn Bị Động
Khung xe GOA | Có | ||
---|---|---|---|
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có | |
Túi khí bên hông phía trước | Có | ||
Túi khí rèm | Có | ||
Túi khí đầu gối người lái | Có | ||
Dây đai an toàn | 3 điểm (5 vị trí) | ||
Cột lái tự đổ | Có | ||
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có | ||
Bàn đạp phanh tự đỗ | Có |
An Ninh
Hệ thống báo động | Có | ||
---|---|---|---|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |