Hãng xe Toyota phân phối dòng xe Yaris tại Việt Nam với hai biến thể, phiên bảnToyota Yaris G CVT được nhập khẩu từ Thái Lan và có giá 642.000.000 VNĐ.
Ngoại thất: Ấn tượng từ cái nhìn đầu tiên,YARIS Thế hệ đột phá sở hữu dáng vẻ trẻ trung, năng động cùng chất thể thao mạnh mẽ.
Nội thất: Tận hưởng không gian nội thất khoáng đạt với các thao tác điều khiển dễ dàng trong tầm với. Mỗi hành trình với YARIS Thế hệ đột phá giờ đây là một niềm hứng khởi vô tận cho chủ sở hữu.
Vận hành: Bán kính vòng quay tối thiếu 5,1m của Yaris giúp người lái tự tin hơn khi điều khiển xe quay đầu, đặc biệt trong điều kiện đường phố nhỏ hẹp và đông đúc.
An toàn: Phanh trước dạng đĩa thông gió và phanh sau dạng đĩa đảm bảo lực phanh tối ưu gia tăng tính an toàn để người lái yên tâm và tự tin hơn khi điều khiển xe.
Động cơ và khung xe
Kích thước | Dài - Rộng - Cao | mm | 4115 x 1700 x 1475 |
---|---|---|---|
Chiều dài cơ sở | mm | 2550 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) | mm | 1475/1460 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 135 | |
Góc thoát (Trước/ sau) | Độ | 31-25 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu | m | 5,1 | |
Trọng lượng không tải | kg | 1070 | |
Trọng lượng toàn tải | kg | 1500 | |
Động cơ | Loại động cơ | 2 NR-FE, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, VTT-i kép | |
Dung tích | cc | 1496 | |
Công suất tối đa | Mã lực - vòng/phút | 107 - 6000 | |
Mô men xoắn tối đa | Nm - Vòng/phút | 140 - 4200 | |
Dung tích bình nhiên liệu | Lít | 42L | |
Tốc độ tối đa | km/h | 160 | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Gasoline | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | ||
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FF | ||
Hộp số | Hộp số vô cấp với 7 cấp ảo | ||
Hệ thống treo | Trước | MarPherson với thanh cân bằng | |
Sau | Dầm xoắn với thanh cân bằng | ||
Vành & Lốp xe | Loại vành | Mâm đúc (Alloy) | |
Kích thước lốp | 185/60R15 | ||
Phanh | Trước | Đĩa thông gió | |
Sau | Đĩa đặc | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị | lít/100km | 7 |
Ngoài đô thị | lít/100km | 4,9 | |
Kết hợp | lít/100km | 5,7 |
Ngoại Thất
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen phản xạ đa hướng | |
---|---|---|---|
Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa hướng | ||
Cụm đèn sau | Có | ||
Đèn báo phanh trên cao | Có (LED) | ||
Đèn sương mù | Trước | Có | |
Sau | Có | ||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có | |
Chức năng gập điện | Có | ||
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | ||
Mạ Crôm | Cùng màu thân xe | ||
Gạt mưa gián đoạn | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | ||
Ăng ten | Dạng cột | ||
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
Nội Thất
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu | |
---|---|---|---|
Chất liệu | Bọc da, mạ bạc | ||
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh | ||
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng | ||
Trợ lực lái | Điện | ||
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày/đêm | ||
Ốp trang trí nội thất | Cùng màu nội thất | ||
Tay nắm cửa trong | Mạ Crom | ||
Cụm đồng hồ và bảng táplô | Loại đồng hồ | Analog | |
Đèn báo chế độ Eco | Có | ||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | ||
Chức năng báo vị trí cần số | Có | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | ||
Chất liệu bọc ghế | Nỉ cao cấp | ||
Ghế trước | Loại ghế | Thường | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | ||
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng | ||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60 : 40 |
Tiện Nghi
Hệ thống điều hòa | Tự động | ||
---|---|---|---|
Hệ thống âm thanh | Loại loa | Loại thường | |
Đầu đĩa | DVD 1 đĩa | ||
Số loa | 6 | ||
Cổng kết nối AUX | Có | ||
Cổng kết nối USB | Có | ||
Kết nối Bluetooth | Có | ||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | ||
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | ||
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, 1 chạm lên và chống kẹt (ghế lái) | ||
Chức năng sấy kính sau | Có |
An Toàn Chủ Động
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | ||
---|---|---|---|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Không |
An Toàn Bị Động
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có | |
---|---|---|---|
Dây đai an toàn | 3 điểm | ||
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có (Người lái và hành khách phía trước) |
An Ninh
Hệ thống báo động | Không | ||
---|---|---|---|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |