01/07/2018
Cập nhật bảng giá xe Mercedes mới nhất tại Việt Nam trong năm 2018. Bảng giá trên bao gồm giá các mẫu xe như A200, A250, A45, C200, C300, CLA, E200, E300, GLC, GLE, GLS, Mercedes-AMG, Mercedes-Maybach, SL, S500 ... và nguồn gốc xuất xứ như nhập khẩu và lắp ráp.
Bảng giá trên cung cấp cho độc giả mang tích chất tham khảo và đối chiếu với các đại lý để có giá hợp lý hơn.
Đơn vị đo công suất là mã lực và mô-men xoắn là Nm.
Mẫu/loại xe | Giá (Triệu) | Nguồn gốc | Động cơ | Công suất/Mô-men |
---|---|---|---|---|
A200 Hatchback | 1.339 | Nhập khẩu | 1.6 I4 | 154/250 |
A250 Hatchback | 1.699 | Nhập khẩu | 2.0 I4 | 208/350 |
A45 AMG Hatchback | 2.249 | Nhập khẩu | 2.0 I4 | 381/475 |
C200 Sedan | 1.489 | Lắp ráp | 2.0 I4 | 181/300 |
C250 Exclusive Sedan | 1.729 | Lắp ráp | 2.0 I4 | 208/350 |
C300 AMG Sedan | 1.949 | Lắp ráp | 2.0 I4 | 241/370 |
C300 Coupe | 2.699 | Lắp ráp | 2.0 I4 | 241/370 |
CLA200 Coupe 4 cửa | 1.529 | Nhập khẩu | 1.6 I4 | 154/250 |
CLA250 Coupe 4 cửa | 1.869 | Nhập khẩu | 2.0 I4 | 208/350 |
CLA250 4Matic Coupe 4 cửa | 1.949 | Nhập khẩu | 2.0 I4 | 211/350 |
E200 Sedan | 2.099 | Lắp ráp | 2.0 I4 | 184/300 |
E250 Sedan | 2.479 | Lắp ráp | 2.0 I4 | 211/350 |
E300 AMG Sedan | 2.769 | Lắp ráp | 2.0 I4 | 245/370 |
GLA200 SUV | 1.619 | Nhập khẩu | 1.6 I4 | 154/250 |
GLA250 4Matic SUV | 1.859 | Nhập khẩu | 2.0 I4 | 208/350 |
GLA45 AMG 4Matic SUV | 2.279 | Nhập khẩu | 2.0 I4 | 355/450 |
GLC250 4Matic SUV | 1.879 | Lắp ráp | 2.0 I4 | 211/350 |
GLC300 4Matic SUV | 2.149 | Lắp ráp | 2.0 I4 | 245/370 |
GLC250 4Matic SUV-Coupe | 2.899 | Nhập khẩu | 2.0 I4 | 245/370 |
GLE400 4Matic SUV | 3.599 | Nhập khẩu | 3.0 V6 | 329/480 |
GLE400 4Matic SUV-Coupe | 3.999 | Nhập khẩu | 3.0 V6 | 329/480 |
GLS 350d 4Matic SUV | 4.029 | Nhập khẩu | 3.0 V6 | 190/620 |
GLS400 4Matic SUV | 4.399 | Nhập khẩu | 3.0 V6 | 328/480 |
GLS500 4Matic SUV | 7.829 | Nhập khẩu | 4.7 V8 | 455/700 |
GLS63 AMG 4Matic SUV | 11.949 | Nhập khẩu | 5.5 V8 | 585/760 |
Mercedes AMG GLE43 4Matic SUV-Coupe | 4.469 | Nhập khẩu | 3.0 V6 | 362/520 |
Mercedes Maybach S400 4Matic Sedan | 6.899 | Nhập khẩu | 3.0 V6 | 333/480 |
Mercedes Maybach S500 Sedan | 10.999 | Nhập khẩu | 4.6 V8 | 455/700 |
Mercedes Maybach S600 Sedan | 14.308 | Nhập khẩu | 6.0 V12 | 523/830 |
SL400 Sedan | 3.999 | Nhập khẩu | 3.0 V6 | 329/480 |
S500 4Matic Coupe | 10.479 | Nhập khẩu | 4.7 V8 | 449/700 |
S500 Cabriolet Convertible | 10.799 | Nhập khẩu | 4.7 V8 | 455/700 |
S500L Sedan | 6.599 | Lắp ráp | 4.7 V8 | 449/700 |
SL400 Convertible | 6.709 | Nhập khẩu | 3.0 V6 | 367/500 |
SLC43 AMG Convertible | 3.619 | Nhập khẩu | 3.0 V6 | 367/520 |
V220d Avantgarde MPV | 2.569 | Nhập khẩu | 2.1 l4 | 163/380 |
V250 Advantgarde MPV | 2.569 | Nhập khẩu | 2.1 l4 | 211/350 |
Vito Tourer 121 MPV | 1.849 | Nhập khẩu | 2.1 l4 | 211/350 |