Mazda 2 Hatchback ra đời nhằm cạnh tranh với Toyota Yaris, Toyota Vios, Honda City ..., được lắp ráp bởi tại THACO Trường Hải Việt Nam và bán với giá 539.000.000 VNĐ
Ngoại thất: Lấy cảm hứng từ hình dáng chuyển động của loài báo trong tư thế săn mồi, mang vẻ đẹp của sức mạnh và tốc độ, từ đó Mazda tạo ra những sản phẩm gây ấn tượng ngay từ cái nhìn đầu tiên với dáng vẻ cuốn hút, mạnh mẽ, tràn đầy năng lượng, sống động trong từng khoảnh khắc dù chuyển động hay đứng yên.
Nội thất: Nội thất được thiết kế đơn giản nhưng hiện đại, tất cả chi tiết trên Mazda2 đều được trau chuốt tỉ mỉ đến từng chi tiết, từ lựa chọn chất liệu, phương pháp chế tác đến cách phối màu đều mang tính gắn kết, hài hòa trong một không gian nhỏ, cực kỳ ấn tượng và sang trọng.
Vận hành: Ứng dụng công nghệ SkyActiv tiên tiến, Mazda2 đã tạo ra bước đột phá ấn tượng về khả năng tiết kiệm nhiên liệu song song với những cải thiện về khả năng vận hành mang đến trải nghiệm lái đầy hứng khởi.
An toàn: Hỗ trợ đỗ xe an toàn và thuận tiện hơn với camera lùi ngay trong những khu vực hạn chế tầm nhìn.
KÍCH THƯỚC-TRỌNG LƯỢNG
Kích thước | Dài - Rộng - Cao | mm | 4060 x 1695 x 1495 mm |
---|---|---|---|
Chiều dài cơ sở | mm | 2570 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 143 | |
Bán kính quay vòng | m | 4,7 | |
Trọng lượng | Trọng lượng không tải | kg | 1030 |
Trọng lượng toàn tải | kg | 1489 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 44 | |
Khoang hành lý | Lít | 280 | |
Số chỗ ngồi | 5 |
ĐỘNG CƠ-HỘP SỐ
Động cơ | Loại động cơ | 4 xy lanh thẳng hàng,16 van DOHC, Dual VVT - i | |
---|---|---|---|
Dung tích | cc | 1496 | |
Công suất tối đa | Mã lực - vòng/phút | 109 - 6000 | |
Mô men xoắn tối đa | Nm - Vòng/phút | 141 - 4000 | |
Hệ thống dừng, khởi động động cơ thông minh | Có | ||
Hộp số | Số tự động 6 cấp |
KHUNG GẦM
Hệ thống treo | Trước | Kiểu Mc Pherson | |
---|---|---|---|
Sau | Trục xoắn | ||
Hệ thống phanh | Trước | Đĩa | |
Sau | Đĩa | ||
Hệ thống lái | Trợ lực điện | ||
Lốp xe | 185/60R16 | ||
Mâm xe | Mâm đúc hợp kim nhôm | ||
Dẫn động | Cầu trước |
Ngoại Thất
Đèn pha | LED | ||
---|---|---|---|
Tự động điều chỉnh độ cao-thấp ánh sáng đèn pha | Có | ||
Đèn LED chạy ban ngày | Có | ||
Đèn sương mù phía trước | Có | ||
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ | Có | ||
Cánh hướng gió | Có | ||
Đèn phanh lắp trên cao | Có |
Nội Thất
Tay lái bọc da tích hợp điều khiển âm thanh | Có | ||
Tay lái điều chỉnh 4 hướng | Có | ||
---|---|---|---|
Hệ thống âm thanh | Đầu DVD 1 đĩa, MP3, Radio | Có | |
Số loa | 6 | ||
Màn hình màu TFT 7 inch | Có | ||
Nút xoay điều khiển trung tâm | Có | ||
Kết nối AUX,USB | Có | ||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay Bluetooth | Có | ||
Điều hòa tự động | Có | ||
Kính cửa chỉnh điện | Có | ||
Kính lái tự động lên xuống 1 chạm | Có | ||
Ghế bọc da | Có | ||
Hàng ghế sau gập 60:40 | Có |
AN TOÀN
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | ||
---|---|---|---|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có | ||
Hệ thống chống trượt TCS | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có | ||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Keyless entry | ||
Khóa cửa tự động khi vận hành | Có | ||
Chống sao chép chìa khóa | Có | ||
Hệ thống chống trộm | Có | ||
Nhắc nhở thắt dây an toàn hàng ghế trước | Có | ||
Camera lùi | Có | ||
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có | ||
Túi khí | 2 |