Toyota Hilux hoàn toàn mới là thế hệ thứ 8 trong dòng xe tải ấn tượng bắt đầu từ năm 1968. Toyota Việt Nam cung cấp dòng xe bán tải Hilux với 3 biến thể , với mẫu xe Hilux 2.4E 4x2 MT có giá 631.000.000 VNĐ. Chiếc Hilux mới được thiết kế để táo bạo hơn, với những cải tiến về độ sang trọng và dòng động cơ mạnh mẽ hơn.
Ngoại thất: Diện mạo mạnh mẽ ấn tượng mà vẫn lịch lãm đầy phong cách, HILUX vững vàng trước mọi thách thức của cuộc sống hiện đại năng động.
Nội thật: HILUX sở hữu không gian rộng rãi với thiết kế khỏe khắn và sang trọng, tích hợp nhiều tiện nghi cao cấp, tạo sự thoải mái tối ưu cho mọi hành khách trên mọi cung đường trải nghiệm.
Chiếc xe có thể an toàn ngồi lên đến 5 người, cung cấp ghế trước thoải mái hơn với cao hơn ở đỉnh đầu và rộng hơn 2 bên hông ghế. Trong khi đó, hành khách phía sau được mở rộng ở đầu gối và tay vịn ghế dài hơn.
Động cơ vận hành: Không chỉ vận hành mạnh mẽ, ổn định, HILUX còn tiết kiệm nhiên liệu tối ưu, mang lại cảm giác lái tự tin trên mọi cung đường dù đầy thách thức.
An toàn: Được trang bị những tính năng an toàn toàn diện và vượt trội, an tâm cùng HILUX vượt qua những điều kiện địa hình và tình huống phức tạp.
Động cơ và khung xe
Kích thước | Dài - Rộng - Cao | mm | 5330 x 1855 x 1815 |
---|---|---|---|
Chiều dài cơ sở | mm | 3085 | |
Khoang chở hàng | mm x mm x mm | 1525 x 1540 x 480 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) | mm | 1540/1550 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 310 | |
Góc thoát (Trước/ sau) | mm | 31/26 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu | kg | 6,2 | |
Trọng lượng không tải | kg | 1890 - 1910 | |
Trọng lượng toàn tải | kg | 2810 | |
Động cơ | Loại động cơ | Diesel; 4 xi-lanh thẳng hàng; 16 van; DOHC; Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung; tăng áp biến thiên | |
Mã động cơ | 2GD-FTV | ||
Dung tích | cc | 2393 | |
Công suất tối đa | Mã lực - vòng/phút | 147 - 3400 | |
Mô men xoắn tối đa | Nm - Vòng/phút | 400/1600 - 2000 | |
Dung tích bình nhiên liệu | Lít | 80 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | ||
Chế độ lái | Có | ||
Hệ thống truyền động | FWD | ||
Hộp số | Số sàn 6 cấp | ||
Hệ thống treo | Trước | Độc lập tay đòn kép | |
Sau | Nhíp lá | ||
Vành & Lốp xe | Mâm đúc | ||
Kích thước lốp | 265/65 R17 | ||
Dẫn động | Dẫn động cầu sau |
Ngoại Thất
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen; Phản xạ đa hướng | |
---|---|---|---|
Đèn chiếu xa | Halogen; Phản xạ đa hướng | ||
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không | ||
Đèn pha tự động | Không | ||
Hệ thống điều | Không | ||
Chỉnh góc chiếu | Không | ||
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không | ||
Cụm đèn sau | Bóng đèn thường | ||
Đèn báo phanh trên cao | LED | ||
Đèn sương mù | Trước | Có | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có | |
Chức năng gập điện | Không | ||
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | ||
Mạ Crôm | Mạ đen | ||
Gạt mưa gián đoạn | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | ||
Ăng ten | Dạng cột | ||
Tay nắm cửa ngoài | Mạ đen | ||
Chắn bùn trước & sau | Có (Trước/Sau) | ||
Sưởi kính sau | có |
Nội Thất
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu | |
---|---|---|---|
Chất liệu | Urethane | ||
Nút bấm điều khiển tích hợp | Không | ||
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng ( lên, xuống ) | ||
Trợ lực lái | Thuỷ lực | ||
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm | ||
Cụm đồng hồ và bảng táplô | Đèn báo chế độ Eco | Có | |
Chức năng báo vị trí cần số | Không | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin | Không | ||
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | ||
Ghế trước | Loại ghế | Thường | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | ||
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng | ||
Bảng đồng hồ trung tâm | Analog |
Tiện Nghi
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay | ||
---|---|---|---|
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | CD 1 đĩa | |
Số loa | 4 | ||
Cổng kết nối AUX | Có | ||
Cổng kết nối USB | Không | ||
Kết nối Bluetooth | Không | ||
Chức năng khóa cửa từ xa | 1.960 | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | 3.990 | Tự động xuống cửa người lái |
An Toàn Chủ Động
Hệ thống phanh | Trước | Đĩa thông gió | |
---|---|---|---|
Sau | Tang trống | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo | không | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | không | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp | không | ||
Hệ thống ổn định thân xe điện tử (tích hợp khả năng điều khiển ổn định khi kéo móoc) | không | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động | không |
An Toàn Bị Động
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có | |
---|---|---|---|
Túi khí đầu gối người lái | Có | ||
Cột lái tự đổ | Có | ||
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có | ||
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX | Không |
An Ninh
Hệ thống báo động | Không có |
---|