Toyota Việt Nam hiện đang phân phối phiên bản xe Toyota Land Cruiser VX, được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản về Việt Nam với giá 3.650.000.000 VNĐ.
Ngoại thất: Với thiết kế ngoại thất năng động, mạnh mẽ và cá tính, nhưng vẫn toát lên phong thái đặc trưng, tạo nên sức hút cho Land Cruiser.
Nội thất: Nội thất cao cấp, sang trọng kết hợp hoàn hảo với các tính năng tiên tiến vượt bậc, Land Cruiser VX phiên bản mới mang đến cho chủ sở hữu những trải nghiệm đỉnh cao cùng với niềm tự hào không giới hạn.
Vận Hành: Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình và Hệ thống thích nghi địa hình với 5 lựa chọn chế độ vận hành mang đến cho chủ nhân sự tự tin khi chinh phục mọi địa hình.
An toàn: Nổi bật bên cạnh các ưu điểm về thiết kế và khả năng vận hành là tính năng an toàn của Land Cruiser. Yếu tố an toàn được chú trọng với các công nghệ tiên tiến hàng đầu, đảm bảo an toàn tối đa cho những người ngồi trên xe trong mọi tình huống.
Động cơ và khung xe
Kích thước | Dài - Rộng - Cao | mm | 4950 x 1980 x 1945 |
---|---|---|---|
Chiều dài cơ sở | mm | 2850 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) | mm | 1650/1645 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 230 | |
Góc thoát (Trước/ sau) | Độ | 32/24 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu | m | 5.9 | |
Trọng lượng không tải | kg | 2625 | |
Trọng lượng toàn tải | kg | 3350 | |
Động cơ | Loại động cơ | V8, VVT-i kép | |
Mã động cơ | 2TR-FE | ||
Dung tích | cc | 4608 | |
Công suất tối đa | Mã lực - vòng/phút | 304 - 5500 | |
Mô men xoắn tối đa | Nm - Vòng/phút | 439 - 3400 | |
Dung tích bình nhiên liệu | Lít | 93 + 45 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | ||
Hệ thống truyền động | 4 bánh toàn thời gian với vi sai trung tâm hạn chế trượt TORSEN | ||
Hộp số | Tự động 6 cấp | ||
Hệ thống treo | Trước | Độc lập, tay đòn kép | |
Sau | Liên kết 4 điểm | ||
Vành & Lốp xe | Loại vành | Vành đúc | |
Kích thước lốp | 285/60 R18 | ||
Phanh | Trước | Đĩa thông gió 18-inch | |
Sau | Đĩa thông gió 17-inch |
Ngoại Thất
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED, Loại tự động, Kiểu bóng chiếu | |
---|---|---|---|
Đèn chiếu xa | LED, Loại tự động, Kiểu bóng chiếu | ||
Hệ thống rửa đèn | Có | ||
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | ||
Cụm đèn sau | LED | ||
Đèn báo phanh trên cao | LED | ||
Đèn sương mù | Trước | LED | |
Sau | Có | ||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có | |
Chức năng gập điện | Có | ||
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | ||
Bộ nhớ vị trí | Có | ||
Chức năng sấy gương | Có | ||
Chức năng chống chói tự động | Có | ||
Cánh hướng gió cản sau | Có | ||
Ăng ten | Tích hợp trên kính | ||
Gạt mưa gián đoạn | Tự động, Gián đoạn, điều chỉnh thời gian, cảm biến gạt mưa | ||
Chắn bùn trước & sau | Có | ||
Tay nắm cửa ngoài | Mạ Bạc |
Nội Thất
Tay lái | Loại tay lái | 4 chấu, ốp gỗ | |
---|---|---|---|
Chất liệu | Bọc da | ||
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều khiển âm thanh, màn hình đa thông tin và điện thoại rảnh tay | ||
Điều chỉnh | Chỉnh điện 4 hướng | ||
Bộ nhớ vị trí | Nhớ 3 vị trí | ||
Trợ lực lái | Thủy lực | ||
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động | ||
Ốp trang trí nội thất | Ốp gỗ / Ốp mạ bạc | ||
Tay nắm cửa trong | Mạ Crôm | ||
Cụm đồng hồ và bảng táplô | Loại đồng hồ | Optitron | |
Đèn báo chế độ Eco | Có | ||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | ||
Chức năng báo vị trí cần số | Có | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có (4,2) | ||
Chất liệu bọc ghế | Da | ||
Ghế trước | Loại ghế | Thường | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng | ||
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 8 hướng | ||
Bộ nhớ vị trí | Ghế người lái - Nhớ 3 vị trí | ||
Chức năng thông gió | Có | ||
Chức năng sưởi | Có | ||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Trượt - Ngả / Gập 40:20:40 / Sưởi ghế | |
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 | ||
Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có |
Tiện Nghi
Rèm che nắng cửa sau | Không | ||
---|---|---|---|
Rèm che nắng kính sau | Không | ||
Hệ thống điều hòa | Tự động 4 vùng độc lập | ||
Cửa gió sau | Có | ||
Hệ thống âm thanh | Loại loa | Tiêu Chuẩn | |
Đầu đĩa | DVD 1 đĩa | ||
Số loa | 6 | ||
Cổng kết nối AUX | Có | ||
Cổng kết nối USB | Có | ||
Đầu đọc thẻ | không | ||
Kết nối Bluetooth | Có | ||
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Không | ||
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Có | ||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | ||
Chức năng mở cửa thông minh | Có | ||
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | ||
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, một chạm, chống kẹt tất cả các cửa | ||
Hệ thống điều khiển hành trình | Có | ||
Chế độ vận hành | PWR / 2nd Start | ||
Chức năng sấy kính sau | Có |
An Toàn Chủ Động
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | ||
---|---|---|---|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | ||
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Có | ||
Hệ thống thích nghi địa hình | Có | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | ||
Hệ thống kiểm soát điểm mù | Không | ||
Camera lùi | Có | ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có | |
Góc sau | Có |
An Toàn Bị Động
Túi khí | Túi khí đầu gối hành khách phía trước | Có | |
---|---|---|---|
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có | ||
Túi khí bên hông phía trước | Có | ||
Túi khí rèm | Có | ||
Túi khí bên hông phía sau | Có | ||
Túi khí đầu gối người lái | Có | ||
Dây đai an toàn | 3 điểm tất cả các ghế | ||
Cột lái tự đổ | Có | ||
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |
An Ninh
Hệ thống báo động | Có | ||
---|---|---|---|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |