07/07/2018
Cập nhật bảng giá xe Lexus mới nhất tại Việt Nam trong năm 2018. Bảng giá trên bao gồm giá các mẫu xe như ES250, ES350, GS200t, GS350, GX460, LS460L, LX570, NX200t, RX200t, RX350 ... và nguồn gốc xuất xứ như nhập khẩu và lắp ráp.
Bảng giá trên cung cấp cho độc giả mang tích chất tham khảo và đối chiếu với các đại lý để có giá hợp lý hơn.
Đơn vị đo công suất là mã lực và mô-men xoắn là Nm.
Mẫu/loại xe | Giá (Triệu) | Nguồn gốc | Động cơ | Công suất/Mô-men |
---|---|---|---|---|
ES250 Sedan | 2.280 | Nhập khẩu | 2.5 I4 | 181/235 |
ES350 Sedan | 3.210 | Nhập khẩu | 3.5 V6 | 272/346 |
GS200t Sedan | 3.130 | Nhập khẩu | 2.0 I4 turbo | 241/350 |
GS Turbo | 3.069 | Nhập khẩu | 2.0 I4 turbo | 241/350 |
GS350 Sedan | 4.390 | Nhập khẩu | 3.5 V6 | 316/380 |
GX460 SUV | 5.060 | Nhập khẩu | 4.6 V8 | 292/438 |
LS460L Sedan | 7.540 | Nhập khẩu | 4.6 V8 | 382/493 |
LX570 SUV | 7.810 | Nhập khẩu | 5.7 V8 | 367/530 |
LS 500h | 7.440 | Nhập khẩu | 3.5 V6 | 354/530 |
NX 300 | 2.439 | Nhập khẩu | 2.0 I4 | 235/350 |
NX200t SUV | 2.599 | Nhập khẩu | 2.0 I4 | 235/350 |
RX 200t SUV | 3.060 | Nhập khẩu | 2.0 I4 | 234/350 |
RX 350 SUV | 3.810 | Nhập khẩu | 3.5 V6 | 295/370 |
RC 300 | 2.980 | Nhập khẩu | 2.0 I4 turbo | 241/350 |