07/07/2018
Cập nhật bảng giá xe Nissan mới nhất tại Việt Nam trong năm 2018. Bảng giá trên bao gồm giá các mẫu xe như Juke, Navara, Sunny, Teana, X-Trail ... và nguồn gốc xuất xứ như nhập khẩu và lắp ráp.
Bảng giá trên cung cấp cho độc giả mang tích chất tham khảo và đối chiếu với các đại lý để có giá hợp lý hơn.
Đơn vị đo công suất là mã lực và mô-men xoắn là Nm.
Mẫu/loại xe | Giá (Triệu) | Nguồn gốc | Động cơ | Công suất/Mô-men |
---|---|---|---|---|
Juke SUV | 1.060 | Nhập khẩu | 1.6 I4 DOHC | 115/158 |
Navara NP300 VL 4x4 AT pick-up | 815 | Nhập khẩu | 2.5 I4 | 188/450 |
Navara NP300E 4x2 MT pick-up | 625 | Nhập khẩu | 2.5 I4 | 161/403 |
Navara NP300EL 4x2 AT pick-up | 669 | Nhập khẩu | 2.5 I4 | 161/403 |
Navara NP300SL 4x4 MT pick-up | 725 | Nhập khẩu | 2.5 I4 | 188/450 |
Sunny XL Sedan | 438 | Lắp ráp | 1.5 I4 HR15 | 99/134 |
Sunny XV Sedan | 479 | Lắp ráp | 1.5 I4 HR15 | 99/134 |
Teana 2.5 SL Sedan | 1.195 | Nhập khẩu | 2.5 I4 QR25 | 180/243 |
X-Trail 2.0 2WD SUV | 878 | Lắp ráp | 2.0 I4 | 142/200 |
X-Trail 2.0 SL 2WD SUV | 943 | Lắp ráp | 2.0 I4 | 142/200 |
X-Trail 2.5 SV 4WD SUV | 1.013 | Lắp ráp | 2.5 I4 | 169/233 |