Fortuner được tung ra ở thị trường Việt Nam với 3 phiên bản, phiên bản Toyota Fortuner 2.7V 4x4 AT được nhập khẩu nguyên chiếc với giá 1.308.000.000 VNĐ.
Ngoại thất: Ngoại thất với dáng vẻ mạnh mẽ nhưng vẫn đậm chất hào hoa, ngoài ra những cung đường toát lên một thân hình bề thế và sang trọng.
Nội thất: Không gian nội thất hoàn toàn mới: cá tính trẻ trung, mạnh mẽ mà tinh tế. Thiết kế mới với bảng táp lô cứng cáp; nội thất sang trọng được hoàn tất tỉ mỉ đến từng chi tiết nhỏ, để chủ sở hữu cảm nhận được sự thoải mái và sang trọng tối ưu.
Vận hành: Tuỳ vào hành trình di chuyển, chủ sở hữu có thể chọn chế độ ECO giúp tối ưu hóa tính năng tiết kiệm nhiên liệu; và chế độ POWER giúp tối ưu hóa tính năng vận hành (vượt xe, vượt dốc, chở tải).
An toàn: Khi được kích hoạt bằng cách đạp phanh dứt khoát, hệ thống chống bó cứng phanh ABS sẽ tự động nhấp nhả phanh liên tục, giúp các bánh xe không bị bó cứng, cho phép người lái duy trì khả năng điều khiển xe tránh chướng ngại vật và đảm bảo ổn định thân xe.
Động cơ và khung xe
Kích thước | Dài - Rộng - Cao | mm | 4795 x 1855 x 1835 |
---|---|---|---|
Chiều dài cơ sở | mm | 2745 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) | mm | 1545/1550 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 219 | |
Góc thoát (Trước/ sau) | Độ | 29/25 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu | m | 5.8 | |
Trọng lượng không tải | kg | 2030 | |
Trọng lượng toàn tải | kg | 2620 | |
Động cơ | Loại động cơ | 2TR-FE, 4 xy lanh, thẳng hàng, Dual VVT-i | |
Dung tích | cc | 2694 | |
Công suất tối đa | Mã lực - vòng/phút | 164 - 5200 | |
Mô men xoắn tối đa | Nm - Vòng/phút | 245 - 4000 | |
Dung tích bình nhiên liệu | Lít | 80 | |
Tỉ số nén | 10.2 | ||
Hệ thống nhiên liệu | phun nhiên liệu | ||
Loại nhiên liệu | Xăng | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | ||
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau (RWD) | ||
Hộp số | Hộp số tự động 6 cấp | ||
Hệ thống treo | Trước | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng | |
Sau | Phụ thuộc, liên kết 4 điểm | ||
Vành & Lốp xe | Loại vành | Mâm đúc | |
Kích thước lốp | 265/65R17 | ||
Phanh | Trước | Đĩa | |
Sau | Tang trống | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị | lít/100km | 13.3 |
Ngoài đô thị | lít/100km | 9.5 | |
Kết hợp | lít/100km | 11.1 |
Ngoại Thất
LED
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED | |
---|---|---|---|
Đèn chiếu xa | LED | ||
Đèn chiếu sáng ban ngày | |||
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | ||
Hệ thống điều chỉnh góc chiếu | Chỉnh Tay | ||
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | ||
Cụm đèn sau | LED | ||
Đèn báo phanh trên cao | LED | ||
Đèn sương mù | Trước | Có | |
Sau | Có | ||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có | |
Chức năng gập điện | Có | ||
Tích hợp đèn báo rẽ | Có & đèn chào mừng | ||
Gạt mưa gián đoạn | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | ||
Ăng ten | Dạng vây cá mập | ||
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm | ||
Chắn bùn trước & sau | Có |
Nội Thất
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu | |
---|---|---|---|
Chất liệu | Da, ốp gỗ | ||
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều chỉnh màn hình đa thông tin | ||
Điều chỉnh | Gập gù, khóa điện | ||
Lẫy chuyển số | Có | ||
Trợ lực lái | Thủy lực | ||
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm | ||
Ốp trang trí nội thất | Ốp cửa: Ốp nỉ, viền màu đen, Ốp bảng điều khiển trung tâm: Ốp nhựa màu đen | ||
Tay nắm cửa trong | Mạ crôm | ||
Cụm đồng hồ và bảng táplô | Loại đồng hồ | Optitron | |
Đèn báo chế độ Eco | Có | ||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | ||
Chức năng báo vị trí cần số | Có | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin | màn hình màu TFT | ||
Chất liệu bọc ghế | Da | ||
Ghế trước | Loại ghế | Thể thao | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 8 hướng | ||
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng | ||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 1 chạm | |
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 sang 2 bên 1chạm | ||
Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có, kết hợp khay để ly | ||
Hộp lạnh | không |
Tiện Nghi
Rèm che nắng cửa sau | Không | ||
---|---|---|---|
Rèm che nắng kính sau | Không | ||
Hệ thống điều hòa | Tự động | ||
Cửa gió sau | Có | ||
Hệ thống âm thanh | Loại loa | Loại thường | |
Đầu đĩa | DVD - Có màn hình cảm ứng 7 inchs | ||
Số loa | 6 | ||
Cổng kết nối AUX | Có | ||
Cổng kết nối USB | Có | ||
Đầu đọc thẻ | Không | ||
Kết nối Bluetooth | Có | ||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | ||
Cốp điều khiển điện | Có | ||
Chức năng mở cửa thông minh | Có | ||
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | ||
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (1 chạm và chống kẹt tất cả các cửa) | ||
Hệ thống điều khiển hành trình | Có | ||
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu | Có | ||
Chức năng sấy kính sau | Có |
An Toàn Chủ Động
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | ||
---|---|---|---|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | ||
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không | ||
Hệ thống thích nghi địa hình | Không | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo | Có | ||
Camera lùi | Có | ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước | Không | |
Sau | Có |
An Toàn Bị Động
Khung xe GOA | Có | ||
---|---|---|---|
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có | |
Túi khí bên hông phía trước | Có | ||
Túi khí rèm | Có | ||
Túi khí bên hông phía sau | Không | ||
Túi khí đầu gối người lái | Có | ||
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 7 vị trí | ||
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |
An Ninh
Hệ thống báo động | Có | ||
---|---|---|---|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |