Toyota Land Cruiser Prado - thông số kỹ thuật và giá

xe Toyota Land Cruiser Prado
  • xe Toyota Land Cruiser Prado
  • xe Toyota Land Cruiser Prado
  • xe Toyota Land Cruiser Prado
  • xe Toyota Land Cruiser Prado

Toyota Prado, chính thức được biết đến với cái tên Toyota Land Cruiser Prado, được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản về Việt Nam với giá 2.262.000.000 VNĐ.

Ngoại-nôi thất - Vận hành: Được thiết kế để tiếp cận thị trường cho chiếc SUV cỡ trung với cabin 7 chỗ. Đối với chiếc xe bốn bánh lớn, nó rất thoải mái cho chiếc xe gia đình hàng ngày, nhưng nó cũng được thiết kế thêm độ dai và cứng để thực hiện cho những chuyến đi du lịch dài ngày, phù hợp cho cả những địa hình miền núi.

An toàn: Xe Prado được trang bị đầy đủ các hệ thống hỗ trợ an toàn như ABS, EBD, BA, VSC, TRC.
Các hệ thống phối hợp hoạt động giúp xe cân bằng tốt và ổn định tại mọi trạng thái vận hành của xe như chạy thẳng, vào cua, khi phanh.
Khi xe chạy thẳng và tăng tốc trên đường trơn trượt, Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC chủ động kiểm soát độ cân bằng thông qua việc tăng giảm lực truyền động đến các bánh xe và tốc độ từng bánh xe.
Khi xe vào cua, Hệ thống kiểm soát ổn định VSC sẽ điều khiển công suất động cơ và lực phanh ở các bánh xe.
Khi người lái đạp phanh, Hệ thống chống bó cứng phanh ABS kết hợp với Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD và Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA giúp phanh chắc chắn, ổn định.

Động cơ và khung xe

Kích thước Dài - Rộng - Cao mm 4840 x 1885 x 1845
  Chiều dài cơ sở mm 2790
  Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) mm 1585/1585
  Khoảng sáng gầm xe mm 215
  Góc thoát (Trước/ sau) Độ 31-25
  Bán kính vòng quay tối thiểu m 5.8
  Trọng lượng không tải kg 2030-2190
  Trọng lượng toàn tải kg 2850
Động cơ Loại động cơ   4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VTT-i kép
  Mã động cơ   2TR-FE
  Dung tích  cc 2694
  Công suất tối đa Mã lực - vòng/phút 164 - 5200
  Mô men xoắn tối đa Nm - Vòng/phút 246 - 3900
  Dung tích bình nhiên liệu Lít 87L
  Tốc độ tối đa km/h 160
  Loại nhiên liệu   Xăng/Gasoline
Tiêu chuẩn khí thải     Euro 3&4
Hệ thống truyền động     Dẫn động 4 bánh toàn thời gian
Hộp số     Tự động 6 cấp
Hệ thống treo Trước   Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng
  Sau   Liên kết 4 điểm, tay đòn bên, lò xo cuộn
Vành & Lốp xe Loại vành   Vành đúc hợp kim 18 - inch 6 chấu kép
  Kích thước lốp   265/60R18
Phanh Trước   Đĩa thông gió
  Sau   Đĩa thông gió
Mức tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị lít/100km 14,1
  Ngoài đô thị lít/100km 9,6
  Kết hợp lít/100km 11.2

Ngoại Thất

Cụm đèn trước Đèn chiếu gần   LED
  Đèn chiếu xa   LED
  Đèn chiếu sáng ban ngày   LED
  Hệ thống điều khiển đèn tự động   Chế độ tự ngắt
  Hệ thống điều chỉnh góc chiếu   Tự động
Cụm đèn sau     LED
Đèn báo phanh trên cao     LED
Đèn sương mù Trước  
  Sau  
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện  
  Chức năng gập điện  
  Tích hợp đèn báo rẽ  
  Chức năng sấy gương  
Gạt mưa gián đoạn     Điều chỉnh thời gian
Ăng ten     Kính sau
Tay nắm cửa ngoài     Cùng màu thân xe
Chắn bùn trước & sau     Trước & sau
Cánh hướng gió sau     Tích hợp đèn báo phanh thứ 3 LED
Bậc lên xuống    

Nội Thất

Tay lái Loại tay lái   4 chấu
  Chất liệu   Bọc da
  Nút bấm điều khiển tích hợp   Hệ thống âm thanh, màn hình đa thông tin, điện thoại rảnh tay kết nối qua bluetooth
  Điều chỉnh   Chỉnh tay 4 hướng
  Trợ lực lái   Thủy lực biến thiên theo tốc độ
Gương chiếu hậu trong     2 chế độ ngày và đêm
Ốp trang trí nội thất     Ốp màu đen & bạc
Tay nắm cửa trong     Nhựa
Cụm đồng hồ và bảng táplô Loại đồng hồ   Optitron
  Đèn báo chế độ Eco  
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu  
  Chức năng báo vị trí cần số  
  Màn hình hiển thị đa thông tin   TFT
Chất liệu bọc ghế     Da
Ghế trước Loại ghế   Thường
  Điều chỉnh ghế lái   Chỉnh tay 10 hướng
  Điều chỉnh ghế hành khách   Chỉnh tay 4 hướng
Ghế sau Hàng ghế thứ hai   Gập 40:20:40, ghế bên phải gập, trượt 1 chạm
  Hàng ghế thứ ba   Gập phẳng điện, 50:50
  Tựa tay hàng ghế thứ hai   Khay đựng ly
Hộp lạnh    

Tiện Nghi

Rèm che nắng cửa sau     Không
Rèm che nắng kính sau     Không
Hệ thống điều hòa     Tự động 3 vùng độc lập, cửa gió cho cả 3 hàng ghế
Cửa gió sau    
Hệ thống âm thanh Loại loa   Loại thường
  Đầu đĩa   DVD 1 đĩa
  Số loa   9
  Cổng kết nối AUX  
  Cổng kết nối USB  
  Đầu đọc thẻ   không
  Kết nối Bluetooth  
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm     Không
Chức năng khóa cửa từ xa    
Cửa sổ điều chỉnh điện     Tự động lên/xuống tất cả các cửa (1 chạm và chống kẹt)
Chức năng sấy kính sau    
Hệ thống âm thanh     DVD 9 loa, MP4/WMA, AM/FM, kết nối USB/AUX, Bluetooth

An Toàn Chủ Động

Hệ thống chống bó cứng phanh    
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp    
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử    
Hệ thống cân bằng điện tử    
Hệ thống kiểm soát lực kéo    
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc     Không
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình     Không
Hệ thống thích nghi địa hình     Không
Đèn báo phanh khẩn cấp    
Hệ thống kiểm soát điểm mù     Không
Camera lùi    
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe     4 vị trí phía sau
Hệ thống đỗ xe tự động     không

An Toàn Bị Động

Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước  
  Túi khí bên hông phía trước  
  Túi khí rèm  
  Túi khí bên hông phía sau   Không
  Túi khí đầu gối người lái  
Dây đai an toàn     3 điểm (7 vị trí)
Chức năng kiểm soát hành trình tự động    
Khóa cửa tự động     Có ( điều chỉnh & tự động)

An Ninh

Hệ thống báo động    
Hệ thống mã hóa khóa động cơ