Toyota Prado, chính thức được biết đến với cái tên Toyota Land Cruiser Prado, được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản về Việt Nam với giá 2.262.000.000 VNĐ.
Ngoại-nôi thất - Vận hành: Được thiết kế để tiếp cận thị trường cho chiếc SUV cỡ trung với cabin 7 chỗ. Đối với chiếc xe bốn bánh lớn, nó rất thoải mái cho chiếc xe gia đình hàng ngày, nhưng nó cũng được thiết kế thêm độ dai và cứng để thực hiện cho những chuyến đi du lịch dài ngày, phù hợp cho cả những địa hình miền núi.
An toàn: Xe Prado được trang bị đầy đủ các hệ thống hỗ trợ an toàn như ABS, EBD, BA, VSC, TRC.
Các hệ thống phối hợp hoạt động giúp xe cân bằng tốt và ổn định tại mọi trạng thái vận hành của xe như chạy thẳng, vào cua, khi phanh.
Khi xe chạy thẳng và tăng tốc trên đường trơn trượt, Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC chủ động kiểm soát độ cân bằng thông qua việc tăng giảm lực truyền động đến các bánh xe và tốc độ từng bánh xe.
Khi xe vào cua, Hệ thống kiểm soát ổn định VSC sẽ điều khiển công suất động cơ và lực phanh ở các bánh xe.
Khi người lái đạp phanh, Hệ thống chống bó cứng phanh ABS kết hợp với Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD và Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA giúp phanh chắc chắn, ổn định.
Động cơ và khung xe
Kích thước | Dài - Rộng - Cao | mm | 4840 x 1885 x 1845 |
---|---|---|---|
Chiều dài cơ sở | mm | 2790 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) | mm | 1585/1585 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 215 | |
Góc thoát (Trước/ sau) | Độ | 31-25 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu | m | 5.8 | |
Trọng lượng không tải | kg | 2030-2190 | |
Trọng lượng toàn tải | kg | 2850 | |
Động cơ | Loại động cơ | 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VTT-i kép | |
Mã động cơ | 2TR-FE | ||
Dung tích | cc | 2694 | |
Công suất tối đa | Mã lực - vòng/phút | 164 - 5200 | |
Mô men xoắn tối đa | Nm - Vòng/phút | 246 - 3900 | |
Dung tích bình nhiên liệu | Lít | 87L | |
Tốc độ tối đa | km/h | 160 | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Gasoline | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 3&4 | ||
Hệ thống truyền động | Dẫn động 4 bánh toàn thời gian | ||
Hộp số | Tự động 6 cấp | ||
Hệ thống treo | Trước | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng | |
Sau | Liên kết 4 điểm, tay đòn bên, lò xo cuộn | ||
Vành & Lốp xe | Loại vành | Vành đúc hợp kim 18 - inch 6 chấu kép | |
Kích thước lốp | 265/60R18 | ||
Phanh | Trước | Đĩa thông gió | |
Sau | Đĩa thông gió | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị | lít/100km | 14,1 |
Ngoài đô thị | lít/100km | 9,6 | |
Kết hợp | lít/100km | 11.2 |
Ngoại Thất
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED | |
---|---|---|---|
Đèn chiếu xa | LED | ||
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | ||
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Chế độ tự ngắt | ||
Hệ thống điều chỉnh góc chiếu | Tự động | ||
Cụm đèn sau | LED | ||
Đèn báo phanh trên cao | LED | ||
Đèn sương mù | Trước | Có | |
Sau | Có | ||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có | |
Chức năng gập điện | Có | ||
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | ||
Chức năng sấy gương | Có | ||
Gạt mưa gián đoạn | Điều chỉnh thời gian | ||
Ăng ten | Kính sau | ||
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe | ||
Chắn bùn trước & sau | Trước & sau | ||
Cánh hướng gió sau | Tích hợp đèn báo phanh thứ 3 LED | ||
Bậc lên xuống | Có |
Nội Thất
Tay lái | Loại tay lái | 4 chấu | |
---|---|---|---|
Chất liệu | Bọc da | ||
Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh, màn hình đa thông tin, điện thoại rảnh tay kết nối qua bluetooth | ||
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | ||
Trợ lực lái | Thủy lực biến thiên theo tốc độ | ||
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm | ||
Ốp trang trí nội thất | Ốp màu đen & bạc | ||
Tay nắm cửa trong | Nhựa | ||
Cụm đồng hồ và bảng táplô | Loại đồng hồ | Optitron | |
Đèn báo chế độ Eco | Có | ||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | ||
Chức năng báo vị trí cần số | Có | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT | ||
Chất liệu bọc ghế | Da | ||
Ghế trước | Loại ghế | Thường | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 10 hướng | ||
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng | ||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập 40:20:40, ghế bên phải gập, trượt 1 chạm | |
Hàng ghế thứ ba | Gập phẳng điện, 50:50 | ||
Tựa tay hàng ghế thứ hai | Khay đựng ly | ||
Hộp lạnh | Có |
Tiện Nghi
Rèm che nắng cửa sau | Không | ||
---|---|---|---|
Rèm che nắng kính sau | Không | ||
Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng độc lập, cửa gió cho cả 3 hàng ghế | ||
Cửa gió sau | Có | ||
Hệ thống âm thanh | Loại loa | Loại thường | |
Đầu đĩa | DVD 1 đĩa | ||
Số loa | 9 | ||
Cổng kết nối AUX | Có | ||
Cổng kết nối USB | Có | ||
Đầu đọc thẻ | không | ||
Kết nối Bluetooth | Có | ||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không | ||
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | ||
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên/xuống tất cả các cửa (1 chạm và chống kẹt) | ||
Chức năng sấy kính sau | Có | ||
Hệ thống âm thanh | DVD 9 loa, MP4/WMA, AM/FM, kết nối USB/AUX, Bluetooth |
An Toàn Chủ Động
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | ||
---|---|---|---|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không | ||
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không | ||
Hệ thống thích nghi địa hình | Không | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | ||
Hệ thống kiểm soát điểm mù | Không | ||
Camera lùi | Có | ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | 4 vị trí phía sau | ||
Hệ thống đỗ xe tự động | không |
An Toàn Bị Động
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có | |
---|---|---|---|
Túi khí bên hông phía trước | Có | ||
Túi khí rèm | Có | ||
Túi khí bên hông phía sau | Không | ||
Túi khí đầu gối người lái | Có | ||
Dây đai an toàn | 3 điểm (7 vị trí) | ||
Chức năng kiểm soát hành trình tự động | Có | ||
Khóa cửa tự động | Có ( điều chỉnh & tự động) |
An Ninh
Hệ thống báo động | Có | ||
---|---|---|---|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |