07/07/2018
Cập nhật bảng giá xe Hyundai mới nhất tại Việt Nam trong năm 2018. Bảng giá trên bao gồm giá các mẫu xe như Accent, Creta, Elantra, Grand i10, i20 Active, SantaFe, Tucson ... và nguồn gốc xuất xứ như nhập khẩu và lắp ráp.
Bảng giá trên cung cấp cho độc giả mang tích chất tham khảo và đối chiếu với các đại lý để có giá hợp lý hơn.
Đơn vị đo công suất là mã lực và mô-men xoắn là Nm.
Mẫu/loại xe | Giá (Triệu) | Nguồn gốc | Động cơ | Công suất/Mô-men |
---|---|---|---|---|
Accent 1.4 AT Sedan | 499 | Lắp ráp | 1.4 DOHC | 100/132 |
Accent 1.4 AT Sedan đặc biệt | 551 | Lắp ráp | 1.4 DOHC | 100/132 |
Accent 1.4 MT Seden | 470 | Lắp ráp | 1.4 DOHC | 100/132 |
Accent 1.4 MT Seden Tiêu chuẩn | 425 | Lắp ráp | 1.4 DOHC | 100/132 |
Creta xăng SUV | 828 | Nhập khẩu | 1.6 xăng | 121/151 |
Creta dầu SUV | 787 | Nhập khẩu | 1.6 xăng | 121/151 |
Elantra 1.6 AT Sedan | 609 | Lắp ráp | Gamma 1.6 D-CVVT | 128/155 |
Elantra 1.6 MT Sedan | 549 | Lắp ráp | Gamma 1.6 D-CVVT | 128/155 |
Elantra 2.0 AT Sedan | 659 | Lắp ráp | Nu 1.8D-CVVT | 156/196 |
Grand i10 1.0 Base Hatchback | 315 | Lắp ráp | 1.0 Kappa | 65/94 |
Grand i10 Hatchback 1.0 AT | 380 | Lắp ráp | 1.0 Kappa | 65/94 |
Grand i10 Hatchback 1.0 MT | 355 | Lắp ráp | 1.0 Kappa | 65/94 |
Grand i10 Hatchback 1.2 AT | 395 | Lắp ráp | 1.2 Kappa | 86/120 |
Grand i10 Hatchback 1.2 MT | 370 | Lắp ráp | 1.2 Kappa | 86/120 |
Grand i10 Hatchback 1.2 MT Base | 330 | Lắp ráp | 1.2 Kappa | 86/120 |
Grand i10 Sedan AT | 415 | Lắp ráp | 1.2 Kappa | 86/120 |
i20 Active Hatchback | 619 | Nhập khẩu | 1.4 Kappa MP | 100/133 |
SantaFe Diesel 2WD SUV | 970 | Lắp ráp | R 2.2 eVGT | 199/441 |
SantaFe Diesel Limited 4WD SUV | 1.070 | Lắp ráp | R 2.2 eVGT | 199/441 |
SantaFe Gas 2WD SUV | 898 | Lắp ráp | Theta II 2.4 MPI | 174/226 |
SantaFe Gas Limited 4WD SUV | 1.020 | Lắp ráp | Theta II 2.4 MPI | 174/226 |
Sonata Sedan | 1.073 | Nhập khẩu | 2.0 Dual CVVT | 155/196 |
Tucson 1.6T 2WD SUV | 882 | Lắp ráp | 1.6 T-GDi tăng áp | 125/170 |
Tucson 2.0 2WD SUV | 760 | Lắp ráp | 2.0 Nu MPI | 154/196 |
Tucson 2.0 2WD Limited SUV | 828 | Lắp ráp | 2.0 Nu MPI | 154/196 |
Tucson 2.0 Diesel SUV | 890 | Lắp ráp | 2.0 CRDi | 185/400 |
Grand i10 Sedan MT Sedan | 390 | Lắp ráp | 1.2 Kappa | 86/120 |
Grand i10 Sedan MT Base Sedan | 350 | Lắp ráp | 1.2 Kappa | 86/120 |