Hãng Honda đã cho ra mắt thị trường Việt Nam với dòng xe Honda City với 2 biến thể, với phiên bản Honda City 1.5 TOP CVT được lắp ráp tại Việt Nam và có giá 599,000,000 VNĐ.
Ngoại thất: Cầm lái cùng Honda City mới như song hành cùng người bạn đường hợp cạ với phong cách thể thao, năng động và thông minh.
Nội thất: Nội thất rộng rãi cùng ghế bọc da sang trọng cho bạn hưởng thụ phong cách cầm lái của người thủ lĩnh trẻ tài năng.
Vận hành: Vận hành mạnh mẽ trên mọi cung đường, Honda City mới cho bạn cảm giác thú vị khi cầm lái. Đặc biệt, công nghệ hiện đại giúp xe tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả.
An toàn: Với những công nghệ an toàn chủ động và bị động vượt trội của Honda City mới, bạn có thể luôn an tâm để tự tin tiến lên phía trước.
Động cơ và hộp số
Kiểu động cơ | 1.5L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng,16 van | ||
---|---|---|---|
Hộp số | Vô cấp/CVT, Ứng dụng công nghệ Earth Dreams Technology | ||
Dung tích xi lanh | cm3 | 1.497 | |
Công suất cực đại | Mã lực - vòng/phút | 118 - 6.600 | |
Mô-men xoắn cực đại | Nm - vòng/phút | 145 - 4.600 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | Lít | 40 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/PGM-FI | ||
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử | Có | ||
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU | Kết hợp | lít/100Km | 5,8 |
Trong đô thị | lít/100Km | 7,59 | |
Ngoài đô thị | lít/100Km | 4,86 |
Kích thước và trọng lượng
Số chỗ ngồi | 5 | ||
---|---|---|---|
Kích thước | Dài x Rộng x Cao | mm | 4.440 x 1.694 x 1.477 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.600 | |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) | mm | 1.465 | |
Cỡ lốp | 185/55R16 | ||
La-zăng | Hợp kim/16 inch | ||
Khoảng sáng gầm xe | mm | 135 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 5,61 | |
Trọng lượng | Không tải | Kg | 1.124 |
Toàn tải | Kg | 1.530 | |
Dung tích khoang chứa đồ | Lít | 536 |
Hệ thống Treo
Hệ thống treo phía trước | Kiểu MacPherson | ||
---|---|---|---|
Hệ thống treo phía sau | Giằng xoắn |
Hệ thống Phanh
Phanh trước | Phanh đĩa | ||
---|---|---|---|
Phanh sau | Phanh tang trống |
Hệ thống thống hỗ trợ vận hành
Trợ lực lái điện (EPS) | Có | ||
---|---|---|---|
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có | ||
Ga tự động (Cruise control) | Có | ||
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON MODE) | Có | ||
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO COACHING) | Có | ||
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Có | ||
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Ngoại Thất
Cụm đèn trước | Đèn chiếu xa | LED | |
---|---|---|---|
Đèn chiếu gần | LED | ||
Đèn chạy ban ngày | LED | ||
Đèn sương mù | LED | ||
Đèn phanh treo cao | Có | ||
Đèn hậu | LED | ||
Gương chiếu hậu | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ | ||
Tay nắm cửa mạ chrome | Có | ||
Ăng ten | Dạng vây cá mập | ||
Chụp ống xả mạ chrome | Có | ||
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Ghế lái |
Nội thất
KHÔNG GIAN | Bảng đồng hồ trung tâm | Analog | |
---|---|---|---|
Chất liệu ghế | Da (màu đen) | ||
Ghế lái điều chỉnh điện | 8 hướng | ||
Hàng ghế 2 | Gập 60:40 có thể thông hoàn toàn với khoang chứa đồ | ||
Hộc đồ khu vực khoang lái | Có | ||
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc | Không | ||
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Có | ||
Tay nắm cửa phía trong mạ chrome | Có | ||
TAY LÁI | Chất liệu | Da | |
Điều chỉnh 4 hướng | Có | ||
Tích hợp nút điều chỉnh âm thanh | Có |
Tiện Nghi
Tiện nghi cao cấp | Chìa khóa thông minh và tích hợp nút mở cốp | Có | |
---|---|---|---|
Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến | Có | ||
KẾT NỐI VÀ GIẢI TRÍ | Màn hình | Cảm ứng 6.8 inch | |
Chế độ đàm thoại bằng tay | Có | ||
Kết nối HDMI | Có | ||
Kết nối bluetooth | Có | ||
Kết nối USB | Có | ||
Đài AM/FM | Có | ||
Hệ thống loa | 8 loa | ||
Nguồn sạc | 1 cổng | ||
TIỆN NGHI KHÁC | Hệ thống điều hòa | Tự động (điều chỉnh bằng cảm ứng) | |
Cừa gió điều hòa cho hàng ghế sau | Có | ||
Đèn cốp | Có | ||
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có |
An Toàn
Chủ động | Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có | |
---|---|---|---|
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | ||
Camera lùi | 3 góc quay | ||
Cảm biến lùi | Có | ||
BỊ ĐỘNG | Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có | |
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có | ||
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế | Có | ||
Nhắc nhở cài dây an toàn | Có | ||
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | ||
Tựa đầu giảm chấn | Có | ||
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có |
An Ninh
Chìa khóa được mã khóa chống trộm và hệ thống báo động | Có |
---|