Honda CR-V đã được tung ra thị trường Việt Nam với 3 biến thể, phiên bản Honda CR-V 1.5 L CVT được lắp ráp tại Việt Nam có giá 1,068,000,000 VNĐ.
Với đường nét thiết kế mạnh mẽ đầy uy lực mà sang trọng và đầy tinh tế, Honda CR-V mang đến sức hấp dẫn khó cưỡng cho chủ nhân.
Kích thước được mở rộng cùng thiết kế 7 chỗ mới, cho bạn và người thân tận hưởng mọi hành trình theo cách thoải mái và linh hoạt nhất.
Đầy mạnh mẽ, thú vị mà hiệu quả đến ngạc nhiên, CR-V là người bạn đồng hành hoàn hảo trên mọi địa hình.
An toàn: Với các công nghệ an toàn chủ động và bị động tiên tiến, Honda CR-V đảm bảo sự thư thái của bạn trên mọi thử thách. Xếp hạng 5 sao cao nhất về mức độ an toàn của tổ chức đánh giá xe mới Đông Nam Á.
Động cơ và hộp số
Kiểu động cơ | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 XY-LANH THẲNG HÀNG, ỨNG DỤNG EARTH DREAMS TECHNOLOGY | ||
---|---|---|---|
Hộp số | VÔ CẤP (CVT), ỨNG DỤNG EARTH DREAMS TECHNOLOGY | ||
Dung tích xi lanh | cm3 | 1.498 | |
Công suất cực đại | Mã lực - vòng/phút | 188 - 5.600 | |
Mô-men xoắn cực đại | Nm - vòng/phút | 240 - (2.000 - 5000) | |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | Lít | 57 | |
Hệ thống nhiên liệu | PHUN XĂNG ĐIỆN TỬ/PGM-FI | ||
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU | Kết hợp | lít/100Km | 6,9 |
Trong đô thị | lít/100Km | 8.9 | |
Ngoài đô thị | lít/100Km | 5,7 |
Kích thước và trọng lượng
Số chỗ ngồi | 7 | ||
---|---|---|---|
Kích thước | Dài x Rộng x Cao | mm | 4.584 x 1.855 x 1.679 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.660 | |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) | mm | 1.601/1.617 | |
Cỡ lốp | 235/60R18 | ||
La-zăng | HỢP KIM/18 INCH | ||
Khoảng sáng gầm xe | mm | 198 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 5,9 | |
Trọng lượng | Không tải | Kg | 1.633 |
Toàn tải | Kg | 2.158 |
Hệ thống Treo
Hệ thống treo phía trước | Kiểu MacPherson | ||
---|---|---|---|
Hệ thống treo phía sau | LIÊN KẾT ĐA ĐIỂM |
Hệ thống Phanh
Phanh trước | Phanh đĩa | ||
---|---|---|---|
Phanh sau | Phanh đĩa |
Hệ thống thống hỗ trợ vận hành
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | Có | ||
---|---|---|---|
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có | ||
Ga tự động (Cruise control) | Có | ||
CHÌA KHOÁ THÔNG MINH | Có | ||
CHẾ ĐỘ LÁI TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU (ECON MODE) | Có | ||
CHỨC NĂNG HƯỚNG DẪN LÁI TIẾT KIỆM (ECO COACHING) | Có | ||
CHẾ ĐỘ LÁI THỂ THAO VỚI LẪY CHUYỂN SỐ TÍCH HỢP TRÊN VÔ LĂNG | Có | ||
Khởi động bằng bấm nút | Có | ||
HỆ THỐNG CHỦ ĐỘNG KIỂM SOÁT TIẾNG ỒN (ANC) | Có |
Ngoại Thất
Cụm đèn trước | Đèn chiếu xa | LED | |
---|---|---|---|
Đèn chiếu gần | LED | ||
Đèn chạy ban ngày | LED | ||
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có | ||
Tự động tắt theo thời gian | Có | ||
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng | Có | ||
Đèn sương mù | LED | ||
Đèn phanh treo cao | Có | ||
Đèn hậu | LED | ||
Gương chiếu hậu | GẬP ĐIỆN TÍCH HỢP ĐÈN BÁO RẼ LED | ||
NẸP TRANG TRÍ CẢN TRƯỚC/SAU/THÂN XE MẠ CHROME | Có | ||
CỬA KÍNH ĐIỆN LÊN XUỐNG 1 CHẠM TRỐNG KẸT | Chế lái | ||
TẤM CHẮN BÙN | Có | ||
Ăng ten | Tích hợp trên kính chắn gió | ||
Thanh gạt nước phía sau | Có | ||
Chụp ống xả | KÉP/MẠ CHROME |
Nội thất
KHÔNG GIAN | Bảng đồng hồ trung tâm | DIGITAL | |
---|---|---|---|
Trang trí táp lô | Ốp vân đỏ | ||
GƯƠNG CHIẾU HẬU TRONG XE CHỐNG CHÓI TỰ ĐỘNG | Không | ||
Chất liệu ghế | Da (màu be) | ||
Ghế lái điều chỉnh điện | 8 hướng | ||
Ghế lái hỗ trợ bơm lưng | 4 hướng | ||
Hàng ghế 2 | Gập 60:40 | ||
Hàng ghế 3 | Gập 50:50 và có thể gập phẳng hoàn toàn | ||
Cửa sổ trời | PANORAMA | ||
BỆ TRUNG TÂM HÀNG GHẾ TRƯỚC, TÍCH HỢP KHAY ĐỰNG CỐC, NGĂN CHỨA ĐỒ | Có | ||
HỘC ĐỰNG ĐỒ KHU VỰC KHOANG LÁI | Có | ||
HỘC ĐỰNG KÍNH MẮT | Có | ||
TỰA TAY HÀNG GHẾ SAU TÍCH HỢP HỘP ĐỰNG CỐC | Có | ||
NGĂN ĐỰNG TÀI LIỆU CHO HÀNG GHẾ SAU | Có | ||
TAY LÁI | Chất liệu | Da | |
Điều chỉnh 4 hướng | Có | ||
TÍCH HỢP NÚT ĐIỀU CHỈNH HỆ THỐNG ÂM THANH | Có |
Tiện Nghi
TIỆN NGHI CAO CẤP | Phanh tay điện tử | Có | |
---|---|---|---|
Chế độ giữ phanh tự động | Có | ||
Chìa khoá thông minh | Có | ||
TAY NẮM CỬA PHÍA TRƯỚC ĐÓNG/MỞ BẰNG CẢM BIẾN | Không | ||
CỐP CHỈNH ĐIỆN CÓ THỂ ĐIỀU CHỈNH ĐỘ CAO ĐÓNG MỞ VÀ CHỐNG KẸT | Có | ||
KẾT NỐI VÀ GIẢI TRÍ | Màn hình | 7 inch/Công nghệ IPS | |
KẾT NỐI ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH, CHO PHÉP NGHE NHẠC, GỌI ĐIỆN, NHẮN TIN, SỬ DỤNG BẢN ĐỒ, RA LỆNH BẰNG GIỌNG NÓI | Có | ||
Chế độ đàm thoại bằng tay | Có | ||
QUAY SỐ NHANH BẰNG GIỌNG NÓI (VOICE TAG) | Có | ||
Kết nối wifi và lướt web | Có | ||
Kết nối HDMI | Có | ||
Kết nối USB | 2 cổng | ||
Kết nối AUX | Không | ||
Đài AM/FM | Có | ||
Hệ thống loa | 8 loa | ||
Chế độ bù âm thanh theo tốc độ | Có | ||
Nguồn sạc | 4 cổng | ||
TIỆN NGHI KHÁC | Hệ thống điều hòa tự động | 2 vùng độc lập (có thể điều chỉnh cảm ứng) | |
Cừa gió điều hòa cho hàng ghế sau | Hàng ghế 2 và 3 | ||
Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau | LED | ||
Đèn cốp | Có | ||
Đèn bước chân hàng ghế thứ 2 | LED | ||
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có |
An Toàn
Chủ Động | Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ(Driver Attention Monitor) | Không | |
---|---|---|---|
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành lưng chừng dốc (HSA) | Có | ||
Camera lùi | 3 góc quay, hướng dẫn linh hoạt | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | ||
Cảnh báo vật thể ngang đường (CTM) | Có | ||
Cảm biến lùi | Hiển thị âm thanh và hình ảnh | ||
Cảm biến gạt mưa tự động | Không | ||
Chức năng khoá cửa tự động | Có | ||
BỊ ĐỘNG | Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có | |
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có | ||
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế | Không | ||
Nhắc nhở cài dây an toàn | Hàng ghế trước | ||
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | ||
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có |
An Ninh
Chìa khóa được mã khóa chống trộm và hệ thống báo động | Có | ||
---|---|---|---|
Chế độ khoá cửa tự động khi chìa khoá ra khỏi vùng cảm biến | Có |