Honda Việt Nam đã tung ra thị trường Việt Nam dòng xe Honda Odyssey với phiên bản duy nhất, phiên bản Honda Odyssey 2.4 CVT được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật bản và có giá 1,990,000,000 VNĐ.
Ngoại thất: Ngoại thất với những đường nét thiết kế khí động học tinh tế phản chiếu sự năng động và uy lực mạnh mẽ, bệ vệ như vị thế của chủ nhân Odyssey. Đan xen với đó, các chi tiết ngoại thất hiện đại thể hiện diện mạo sang trọng và phong cách thượng lưu của bạn.
Nội thất: Được ví như khoang hạng nhất của các chuyến bay đẳng cấp ngay trên mặt đất, Honda Odyssey cho bạn và gia đình tận hưởng sự thư thái vượt xa mong đợi với không gian rộng rãi, êm ái cùng tiện nghi đỉnh cao.
Vận hành: Với những công nghệ vận hành tiên tiến nhất, Honda Odyssey mạnh mẽ lướt qua mọi cung đường mang đến niềm vui cầm lái và sự thăng hoa cho bạn, nhưng cũng không quên đảm bảo khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.
An toàn: Odyssey được trang bị đầy đủ những tính năng an toàn chủ động và bị động tối tân nhất, thiết lập tiêu chuẩn mới cho phân khúc xe đa dụng bảy chỗ cao cấp.
Động cơ và hộp số
Kiểu động cơ | 2.4L DOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY | ||
---|---|---|---|
Hộp số | Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY | ||
Dung tích xi lanh | cm3 | 2.356 | |
Công suất cực đại | Mã lực - vòng/phút | 173 - 6.200 | |
Mô-men xoắn cực đại | Nm - vòng/phút | 255 - 4.000 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | Lít | 55 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/PGM-FI | ||
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU | Kết hợp | lít/100Km | 7,94 |
Trong đô thị | lít/100Km | 9,75 | |
Ngoài đô thị | lít/100Km | 6,89 |
Kích thước và trọng lượng
Số chỗ ngồi | 7 | ||
---|---|---|---|
Kích thước | Dài x Rộng x Cao | mm | 4.830 x 1.820 x 1.695 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.356 | |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) | mm | 1.560/1.560 | |
Cỡ lốp | 215/55R17 | ||
La-zăng | Hợp kim/17 inch | ||
Khoảng sáng gầm xe | mm | 150 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 5,4 | |
Trọng lượng | Không tải | Kg | 1.851 |
Toàn tải | Kg | 2.450 |
Hệ thống Treo
Hệ thống treo phía trước | Kiểu MacPherson | ||
---|---|---|---|
Hệ thống treo phía sau | Hệ thống treo trục xoắn |
Hệ thống Phanh
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | ||
---|---|---|---|
Phanh sau | Phanh đĩa |
Hệ thống thống hỗ trợ vận hành
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | Có | ||
---|---|---|---|
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có | ||
Chức năng tự động tắt động cơ tạm thời (Idle Stop) | Có | ||
Ga tự động (Cruise control) | Có | ||
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu Econ mode | Có | ||
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu | Có | ||
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Có | ||
Khởi động bằng nút bấm | Có | ||
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC) | Có |
Ngoại Thất
Cụm đèn trước | Đèn chiếu xa | Halogen | |
---|---|---|---|
Đèn chiếu gần | LED | ||
Đèn chạy ban ngày | LED | ||
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có | ||
Tự động tắt theo thời gian | Có | ||
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng | Có | ||
Đèn chủ động khi rẽ | LED | ||
Đèn sương mù | Halogen | ||
Đèn hậu | LED | ||
Đèn cửa trượt | LED | ||
Đèn phanh treo cao | LED | ||
Gương chiếu hậu | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED | ||
Mặt ca-lăng mạ chrome | Có | ||
Tay nắm cửa mạ chrome | Có | ||
Cửa trượt hàng ghế thứ hai | Trượt điện tự động | ||
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | 4 cửa trước | ||
Ăng ten | Tích hợp trên kính chắn gió | ||
Nẹp trang trí cản trước/sau/thân xe mạ chrome | Có | ||
Thanh gạt nước phía trước | Biến thiên gián đoạn | ||
Thanh gạt nước phía sau | Có |
Nội thất
KHÔNG GIAN | Trang trí táp lô | Ốp vân gỗ và chrome sang trọng | |
---|---|---|---|
Chất liệu ghế | Da | ||
Ghế lái điều chỉnh điện, tích hợp tựa tay | 8 hướng | ||
Hàng ghế 2 hạng thương gia | Chỉnh 10 hướng, tựa lưng, cổ và đệm chân điều chỉnh riêng | ||
Hàng ghế 3 | Gập 40:20:40 và có thể gập phẳng sàn | ||
Cửa sổ trời | Có | ||
Hộc đựng cốc hàng ghế trước | Có | ||
Hộc đồ khu vực khoang lái | Có thể điều chỉnh | ||
Hộc đựng kính mắt | Có | ||
Tựa tay hàng ghế sau | Có | ||
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Có | ||
TAY LÁI | Chất liệu | Da | |
Điều chỉnh 4 hướng | Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh |
Tiện Nghi
TIỆN NGHI CAO CẤP | Chìa khóa thông minh | Có | |
---|---|---|---|
Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến | Có | ||
KẾT NỐI VÀ GIẢI TRÍ | Màn hình | Cảm ứng 7 inch | |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có | ||
Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice tag) | Có | ||
Kết nối HDMI | Có | ||
Kết nối Bluetooth | Có | ||
Kết nối USB | 2 cổng | ||
Đài AM/FM | Có | ||
Hệ thống loa | 6 loa | ||
Nguồn điện sạc | 2 cổng | ||
TIỆN NGHI KHÁC | Hệ thống điều hòa | Tự động, 3 vùng độc lập, điều chỉnh cảm ứng | |
Cừa gió điều hòa cho hàng ghế sau | Hàng ghế 2 và 3 | ||
Rèm che nắng cho hàng ghế thứ 2 | Có | ||
Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước | LED | ||
Đèn cốp | Có | ||
Đèn bước chân hàng ghế thứ 2 | LED | ||
Gương giao tiếp | Hàng ghế trước | ||
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có, tích hợp đèn tự động | ||
Móc treo đồ | Hàng ghế 2 | ||
Gạt tàn thuốc | Có | ||
Tay vịn | Có |
An Toàn
CHỦ ĐỘNG | Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có | |
---|---|---|---|
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | ||
Hệ thống Camera đa hướng | 4 camera góc rộng phía trước, sau và hai bên thân xe | ||
Camera lùi | 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) | ||
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe thông minh (SPAS) | Đỗ vuông góc và đỗ song song | ||
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | ||
Cảnh báo vật thể ngang đường (CTM) | Có | ||
Cảnh báo điểm mù (BSI) | Có | ||
Chức năng khóa cửa tự động | Có | ||
BỊ ĐỘNG | Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có | |
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có | ||
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế | Có | ||
Nhắc nhở cài dây an toàn | Hàng ghế trước | ||
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | ||
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có |
An Ninh
Chìa khóa được mã khóa chống trộm và hệ thống báo động | Có |
---|