Mazda 3 Sedan 2.0 lắp ráp tại Việt Nam và được bán với giá 750.000.000 VNĐ. Tính đến nay mẫu xe Mazda 3 đã có mặt tại thị trường Việt Nam gần 4 năm và là trong những mẫu xe được khách hàng lựa chọn nhiều nhất.
Ngoại thất: Đèn sương mù dạng LED cũng được thiết kế lại tinh tế hơn, gương chiếu hậu thiết kế với đèn báo rẽ được nối dài về phía trước mở rộng phạm vi hiện thị.
Nội thất: Không chỉ thay đổi kiểu dáng, nội thất Mazda3 2017 cũng được làm mới từ những chi tiết nhỏ nhất, thể hiện sự tỉ mỉ và chăm chút của Mazda nhằm mang đến sản phẩm hướng đến sự hoàn hảo cho người sử dụng.
Vận hành: Các sản phẩm Mazda được thiết kế dựa trên những nghiên cứu chặt chẽ về cảm giác lái, đồng thời ứng dụng những công nghệ tiên tiến hàng đầu, giúp người lái hoàn toàn tự tin để trải nghiệm mỗi chuyến đi trên một tầm cao mới.
An toàn: Hệ thống chống bó cứng phanh ABS (Anti-lock Break System) giúp bánh xe không bị bó cứng ngay cả khi phanh gấp trên đường trơn trượt.
KÍCH THƯỚC-TRỌNG LƯỢNG
Kích thước | Dài - Rộng - Cao | mm | 4580x1795x1450 |
---|---|---|---|
Chiều dài cơ sở | mm | 2700 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 155 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 5,3 | |
Trọng lượng | Trọng lượng không tải | kg | 1340 |
Trọng lượng toàn tải | kg | 1790 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 51 | |
Khoang hành lý | Lít | 414 |
ĐỘNG CƠ-HỘP SỐ
Kiểu | Động cơ xăng Skyactiv | ||
---|---|---|---|
Loại | 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC | ||
Dung tích | cc | 1998 | |
Công suất tối đa | Mã lực - vòng/phút | 153 - 6000 | |
Mô men xoắn tối đa | Nm - Vòng/phút | 200 - 4000 | |
Hệ thống dừng, khởi động động cơ thông minh | Có | ||
Hộp số | Số tự động 6 cấp | ||
Chế độ lái thể thao | Có | ||
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) | Có |
KHUNG GẦM
Hệ thống treo | Trước | Kiểu Mc Pherson | |
---|---|---|---|
Sau | Liên kết đa điểm | ||
Hệ thống phanh | Trước | Đĩa thông gió | |
Sau | Đĩa đặc | ||
Hệ thống lái | Trợ lực điện | ||
Lốp xe | 215/45R18 | ||
Mâm xe | Mâm đúc hợp kim nhôm | ||
Dẫn động | Cầu trước |
Ngoại Thất
Hệ thống đèn trước | Đèn chiếu gần | LED | |
---|---|---|---|
Đèn chiếu xa | LED | ||
Tự động Bật/Tắt | Có | ||
Tự động cân bằng góc chiếu | Có | ||
Mở rộng góc chiếu khi đánh lái | Có | ||
Đèn chạy ban ngày | Có | ||
Cảm biến gạt mưa tự động | LED | ||
Đèn sương mù trước dạng LED | Có | ||
Đèn phanh lắp trên cao | Có | ||
Ăng ten hình vây cá mập | Không | ||
Cụm đèn hậu dạng LED | Có | ||
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Nội Thất
Tay lái bọc da tích hợp điều khiển âm thanh | Có | ||
Tay lái điều chỉnh 4 hướng | Có | ||
---|---|---|---|
Hệ thống âm thanh | Đầu DVD 1 đĩa, MP3, Radio | Có | |
Màn hình cảm ứng 7 inch | Có | ||
Hệ thống loa | 6 | ||
Nút xoay điều khiển trung tâm Mazda Connect | Có | ||
Kết nối AUX,USB, Bluetooth | Có | ||
Lẫy chuyển số trên vô lăng | Có | ||
Màn hình hiển thị tốc độ HUD | Không | ||
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có | ||
Tấm che nắng có trang bị gương và đèn trang điểm | Có | ||
Nút bấm khởi động | Có | ||
Phanh tay điện tử | Có | ||
Điều hòa tự động | Có | ||
Cửa sổ chỉnh điện | Có | ||
Ghế bọc da cao cấp | Có | ||
Ghế lái | Chỉnh tay | ||
Tựa tay cho hàng ghế sau có ngăn để ly | Có | ||
3 tựa đầu hàng ghế sau, điều chỉnh độ cao | Có | ||
Hàng ghế sau gập tỉ lệ 60:40 | Có | ||
Cửa sổ trời | Có |
AN TOÀN
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | ||
---|---|---|---|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có | ||
Hệ thống chống trượt TCS | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có | ||
Ga tự động | Có | ||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Keyless entry | ||
Khóa cửa tự động khi vận hành | Có | ||
Chống sao chép chìa khóa | Có | ||
Hệ thống chống trộm | Có | ||
Hệ thống cảnh báo chống trộm | Có | ||
Nhắc nhở thắt dây an toàn hàng ghế trước | Có | ||
Camera lùi | Có | ||
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có | ||
Túi khí | 6 |