Toyota Fortuner 2.4G 4x2 MT - thông số kỹ thuật và giá

xe Toyota Fortuner
  • xe Toyota Fortuner
  • xe Toyota Fortuner
  • xe Toyota Fortuner
  • xe Toyota Fortuner

Fortuner được tung ra ở thị trường Việt Nam với 3 phiên bản, phiên bản Toyota Fortuner 2.4G 4x2 MT được nhập khẩu nguyên chiếc  với giá 981.000.000 VNĐ.

Ngoại thất: Ngoại thất với dáng vẻ mạnh mẽ nhưng vẫn đậm chất hào hoa, ngoài ra những cung đường toát lên một thân hình bề thế và sang trọng.

Nội thất: Không gian nội thất hoàn toàn mới: cá tính trẻ trung, mạnh mẽ mà tinh tế. Thiết kế mới với bảng táp lô cứng cáp; nội thất sang trọng được hoàn tất tỉ mỉ đến từng chi tiết nhỏ, để chủ sở hữu cảm nhận được sự thoải mái và sang trọng tối ưu.

Vận hành: Động cơ mới được trang bị cho bản máy dầu, giúp vận hành tốt hơn và giảm thiểu tiếng ồn, mang lại không gian yên tĩnh trong khoang xe.

An toàn: Khi được kích hoạt bằng cách đạp phanh dứt khoát, hệ thống chống bó cứng phanh ABS sẽ tự động nhấp nhả phanh liên tục, giúp các bánh xe không bị bó cứng, cho phép người lái duy trì khả năng điều khiển xe tránh chướng ngại vật và đảm bảo ổn định thân xe.

Động cơ và khung xe

Kích thước Dài - Rộng - Cao mm 4795 x 1855 x 1835
  Chiều dài cơ sở mm 2745
  Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) mm 1545/1550
  Khoảng sáng gầm xe mm 219
  Góc thoát (Trước/ sau) Độ 29/25
  Bán kính vòng quay tối thiểu m 5.8
  Trọng lượng không tải kg 1990
  Trọng lượng toàn tải kg 2605
Động cơ Loại động cơ   2GD-FTV ,4 xy lanh, thẳng hàng, Common rail
  Dung tích  cc 2393
  Công suất tối đa Mã lực - vòng/phút 148 - 3400
  Mô men xoắn tối đa Nm - Vòng/phút 400/1600-2000
  Dung tích bình nhiên liệu Lít 80
  Tỉ số nén   15.6
  Hệ thống nhiên liệu   phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung
  Loại nhiên liệu   Dầu
Tiêu chuẩn khí thải     Euro 4
Hệ thống truyền động     Dẫn động cầu sau (RWD)
Hộp số     Hộp số tay 6 cấp
Hệ thống treo Trước   Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
  Sau   Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
Vành & Lốp xe Loại vành   Mâm đúc
  Kích thước lốp   265/65R17
Phanh Trước   Đĩa
  Sau   Tang trống
Mức tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị lít/100km 8.6
  Ngoài đô thị lít/100km 6.2
  Kết hợp lít/100km 7.1

Ngoại Thất

Cụm đèn trước Đèn chiếu gần   Halogen dạng thấu kính
  Đèn chiếu xa   Halogen dạng thấu kính
  Đèn chiếu sáng ban ngày   Không
  Hệ thống điều khiển đèn tự động   không
  Hệ thống điều chỉnh góc chiếu   Chỉnh Tay
Cụm đèn sau     LED
Đèn báo phanh trên cao     LED
Đèn sương mù Trước  
  Sau  
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện  
  Chức năng gập điện  
  Tích hợp đèn báo rẽ  
Gạt mưa gián đoạn     Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Ăng ten     Dạng vây cá mập
Tay nắm cửa ngoài     Cùng màu thân xe
Chắn bùn trước & sau    

Nội Thất

Tay lái Loại tay lái   3 chấu
  Chất liệu   Urethane
  Nút bấm điều khiển tích hợp   Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều chỉnh màn hình đa thông tin
  Điều chỉnh   Gập gù, khóa cơ
  Trợ lực lái   Thủy lực
Gương chiếu hậu trong     2 chế độ ngày và đêm
Ốp trang trí nội thất     Ốp cửa: Ốp nỉ, viền màu đen, Ốp bảng điều khiển trung tâm: Ốp nhựa màu đen
Tay nắm cửa trong     Mạ crôm
Cụm đồng hồ và bảng táplô Loại đồng hồ   Thường
  Đèn báo chế độ Eco  
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu  
  Chức năng báo vị trí cần số   không
  Màn hình hiển thị đa thông tin   Màn hình đơn sắc
Chất liệu bọc ghế     Nỉ
Ghế trước Loại ghế   Thể thao
  Điều chỉnh ghế lái   Chỉnh tay 6 hướng
  Điều chỉnh ghế hành khách   Chỉnh tay 4 hướng
Ghế sau Hàng ghế thứ hai   Gập 60:40 1 chạm
  Hàng ghế thứ ba   Gập 50:50 sang 2 bên 1chạm
  Tựa tay hàng ghế thứ hai   Có, kết hợp khay để ly
Hộp lạnh     không

Tiện Nghi

Rèm che nắng cửa sau     Không
Rèm che nắng kính sau     Không
Hệ thống điều hòa     Chỉnh tay
Cửa gió sau    
Hệ thống âm thanh Loại loa   Loại thường
  Đầu đĩa   CD - Không có màn hình cảm ứng
  Số loa   6
  Cổng kết nối AUX  
  Cổng kết nối USB  
  Đầu đọc thẻ   Không
  Kết nối Bluetooth  
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm     Không
Chức năng khóa cửa từ xa    
Cửa sổ điều chỉnh điện     Có (1 chạm và chống kẹt tất cả các cửa)
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu    
Chức năng sấy kính sau    

An Toàn Chủ Động

Hệ thống chống bó cứng phanh    
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp     không
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử    
Hệ thống cân bằng điện tử     Không
Hệ thống kiểm soát lực kéo     Không
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc     Không
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình     Không
Hệ thống thích nghi địa hình     Không
Đèn báo phanh khẩn cấp     Không
Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo     Không
Camera lùi     Không
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Trước   Không
  Sau  

An Toàn Bị Động

Khung xe GOA    
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước  
  Túi khí bên hông phía trước  
  Túi khí rèm  
  Túi khí bên hông phía sau   Không
  Túi khí đầu gối người lái  
Dây đai an toàn     3 điểm ELR, 7 vị trí
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ    

An Ninh

Hệ thống báo động    
Hệ thống mã hóa khóa động cơ