Honda Accord 2.4 AT được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan và được bán tại Việt Nam với giá 1,198,000,000 VNĐ. Honda Accord là xe sedan hạng sang cỡ lớn với một phiên bản duy nhất Accord 2.4 AT số tự động.
Ngoại thất: Vẫn sang trọng nhưng thể thao và phong cách trẻ trung hơn, thiết kế mới của Honda Accord là tổng hòa của nhiều chi tiết tinh tế để kiến tạo nên một diện mạo mới mẻ đầy cuốn hút.
Nội thất: Rộng lớn, tiện nghi và sang trọng là những gì để nói về không gian đẳng cấp của siêu phẩm Honda Accord. Không chỉ đáp ứng cảm giác thoải mái cho người lái, những trang bị tiện nghi cao cấp nhất sẽ mang đến sự thư thái tối đa cho người đi cùng ngay cả trên những chặng đường dài.
Vận hành: Đáp ứng cảm giác thoải mái cho người lái và sự hứng khởi khi sử dụng là tiêu chí dòng xe Honda Accord luôn hướng tới. Những tiện ích cao cấp được trang bị cùng không gian thoáng đãng với nhiều hộc, ngăn chứa đồ… giúp chủ nhân tận hưởng sự thư thái tối đa trên mọi hành trình.
Ngay từ giây đầu tiên cầm lái, phấn khích ngay lập tức ùa đến với bạn. Tăng tốc mạnh mẽ hay ôm cua êm ái, Honda Accord với động cơ EARTH DREAMS TECHNOLOGY đột phá đưa bạn qua từng cung bậc cảm xúc để lái xe trở thành một niềm đam mê mà chỉ những ai trải nghiệm Honda Accord mới thật sự thấu hiểu.
An toàn: Không chỉ thoải mái tiện nghi, Honda Accord mới cho bạn an tâm tuyệt đối để thoả chí theo đuổi đam mê. Hệ thống an toàn chủ động và thụ động đáp ứng các chuẩn mực an toàn khắt khe của thế giới đảm bảo an toàn tối đa cho mọi hành khách trong xe.
Động cơ và hộp số
Kiểu động cơ | 2.4L DOHC i-VTEC, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY | ||
---|---|---|---|
Hộp số | Tự động 5 cấp | ||
Dung tích xi lanh | cm3 | 2.356 | |
Công suất cực đại | Mã lực - vòng/phút | 175 - 6200 | |
Mô-men xoắn cực đại | Nm - vòng/phút | 255 - 4000 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | Lít | 65 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/PGM-FI | ||
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU | Kết hợp | lít/100Km | 8,1 |
Trong đô thị | lít/100Km | 11,6 | |
Ngoài đô thị | lít/100Km | 6,0 |
Kích thước và trọng lượng
Số chỗ ngồi | 5 | ||
---|---|---|---|
Kích thước | Dài x Rộng x Cao | mm | 4.935 x 1.850 x 1.465 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.775 | |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) | mm | 1,585/1,585 | |
Cỡ lốp | 225/50R17 | ||
La-zăng | Hợp kim/17 inch | ||
Khoảng sáng gầm xe | mm | 150 | |
Trọng lượng | Không tải | Kg | 1.550 |
Toàn tải | Kg | 1.940 |
Hệ thống Treo
Hệ thống treo phía trước | Kiểu MacPherson | ||
---|---|---|---|
Hệ thống treo phía sau | Độc lập liên kêt đa điểm, lò xo nối với thanh cân bằng |
Hệ thống Phanh
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | ||
---|---|---|---|
Phanh sau | Phanh đĩa |
Hệ thống thống hỗ trợ vận hành
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | Có | ||
---|---|---|---|
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có | ||
Ga tự động (Cruise control) | Có | ||
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON MODE) | Có | ||
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO COACHING) | Có | ||
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Có | ||
Khởi động bằng nút bấm | |||
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC) | Có | ||
Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh (ASC) | Có |
Ngoại Thất
Cụm đèn trước | Đèn chiếu xa | LED | |
---|---|---|---|
Đèn chiếu gần | LED | ||
Đèn chạy ban ngày | LED | ||
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có | ||
Tự động tắt theo thời gian | Có | ||
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng | Có | ||
Đèn chủ động khi rẽ | Có | ||
Đèn sương mù | LED | ||
Đèn phanh treo cao | LED | ||
Đèn hậu | LED | ||
Gương chiếu hậu | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED | ||
Gương chiếu hậu chống đọng nước | Có | ||
Tay nắm cửa mạ chrome | Có | ||
Ăng ten | Tích hợp trên kính chắn gió sau | ||
Chụp ống xả mạ chrome | Có | ||
Cửa kính điện 1 chạm an toàn cho hàng ghế trước | Có |
Nội thất
KHÔNG GIAN | Bảng đồng hồ trung tâm | Analog | |
---|---|---|---|
Trang trí táp lô | Ốp vân gỗ | ||
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | ||
Chất liệu ghế | Da cao cấp | ||
Ghế lái điều chỉnh điện | 8 hướng | ||
Ghế lái hỗ trợ bơm lưng | 2 hướng | ||
Ghế hành khách phía trước điều chỉnh điện | 4 hướng | ||
Hàng ghế 2 | Gập thông với khoang chứa đồ | ||
Cửa sổ trời | Có | ||
Bệ trung tâm tích hợp hộc đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có | ||
Hộc đồ khu vực khoang lái | Có | ||
Hộc đựng kính mắt | Có | ||
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc và nút điều chỉnh âm thanh | Có | ||
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Có | ||
Tựa đầu chủ động ghế lái | Có | ||
TAY LÁI | Chất liệu | Da và ốp gỗ | |
Điều chỉnh 4 hướng | Có | ||
Tích hợp nút điều chỉnh âm thanh | Có |
Tiện Nghi
TIỆN NGHI CAO CẤP | Chìa khóa tích hợp nút mở cốp | Có | |
---|---|---|---|
Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến | Có | ||
KẾT NỐI VÀ GIẢI TRÍ | Màn hình | Cảm ứng 7 inch | |
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói | Có | ||
Chế độ đàm thoại bằng tay | Có | ||
Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice tag) | Có | ||
Kết nối HDMI | Có | ||
Kết nối bluetooth | Có | ||
Kết nối USB | 2 cổng | ||
Kết nối AUX | Có | ||
Đài AM/FM | Có | ||
Hệ thống loa | 6 loa | ||
Nguồn sạc | Có | ||
TIỆN NGHI KHÁC | Hệ thống điều hòa tự động | 2 vùng độc lập | |
Cừa gió điều hòa cho hàng ghế sau | Có | ||
Rèm che nắng cho hàng ghế thứ 2 chỉnh tay | Có | ||
Rèm che nắng kính hậu chỉnh điện | Có | ||
Đèn đọc sách | Có | ||
Đèn đọc bản đồ | Có | ||
Đèn cốp | Có | ||
Đèn bước chân | Có | ||
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có | ||
Móc treo đồ | Có | ||
Gạt tàn thuốc | Có | ||
Hệ thống khóa cửa tự động | Có |
An Toàn
Chủ động | Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có | |
---|---|---|---|
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | ||
Camera lùi | 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | ||
Cảm biến lùi | Có | ||
Cảm biến va chạm góc phía trước | Có | ||
Chức năng khoá cửa tự động | Có | ||
BỊ ĐỘNG | Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có | |
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có | ||
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế | Không | ||
Nhắc nhở cài dây an toàn | Hàng ghế trước | ||
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | ||
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có |
An Ninh
Chìa khóa được mã khóa chống trộm và hệ thống báo động | Có |
---|