Honda Civic 1.5 G CVT - thông số kỹ thuật và giá

xe Honda Civic
  • xe Honda Civic
  • xe Honda Civic
  • xe Honda Civic
  • xe Honda Civic

Hãng Honda bán ra thị trường ở Việt Nam dòng xe Honda Civic với 3 biến thể, phiên bản Honda Civic 1.5 G CVT  được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan và được bán với giá 826,000,000 VNĐ.

Ngoại thất: Kiểu dáng phá cách với những dường nét rắn rỏi mà vẫn uyển chuyển đầy cảm xúc cùng các chi tiết cao cấp, mang đến cho Civic diện mạo trẻ trung, hiện đại và thể thao hơn bao giờ hết. Đặc biệt, phong cách thiết kế khí động học cũng giúp hoàn thiện hiệu suất nhiên liệu và sự tĩnh lặng của cabin.

Nội thất: Không gian nội thất của Civic mới đạt đến sự hoàn mỹ mà bất cứ ai cũng phải khao khát. Rộng rãi và tiện nghi nâng tầm, chất liệu cao cấp đáp ứng những hành khách muốn tận dụng sự thư giãn, sang trọng. Không gian thiết kế thể thao hay những trang bị giao tiếp thông minh lại mang lại cho chủ nhân cá tính những trải nghiệm đầy cảm hứng.

Vận hành: Duy trì "gen" cốt lõi của Civic, thế hệ thứ 10 đã nâng cảm giác lái thể thao và thú vị lên một tầm cao mới.

An toàn: Sự an toàn của người lái luôn là mối quan tâm hàng đầu của Honda. Với hệ thống an toàn chủ động và bị động vượt trội, bạn hoàn toàn an tâm tận hưởng niềm vui cầm lái cùng Civic.

Động cơ và hộp số

Kiểu động cơ     1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY
Hộp số     Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY
Dung tích xi lanh   cm3 1.498
Công suất cực đại   Mã lực - vòng/phút 170 - 5.500
Mô-men xoắn cực đại   Nm - vòng/phút 220 - (1.700-5.500)
Tốc độ tối đa   km/h 200
Dung tích thùng nhiên liệu (lít)   Lít 47
Hệ thống nhiên liệu     Phun xăng trực tiếp
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU Kết hợp lít/100Km Chưa rõ
  Trong đô thị lít/100Km Chưa rõ
  Ngoài đô thị lít/100Km Chưa rõ

Kích thước và trọng lượng

Số chỗ ngồi     5
Kích thước Dài x Rộng x Cao mm 4.630 x 1.799 x 1.416
Chiều dài cơ sở    mm 2.700
Chiều rộng cơ sở (trước/sau)   mm 1.547/1.563
Cỡ lốp     215/50R17
La-zăng     Hợp kim/17 inch
Khoảng sáng gầm xe    mm 133
Bán kính quay vòng tối thiểu    m 5,3
Trọng lượng Không tải Kg 1.317
  Toàn tải Kg 1.740

Hệ thống Treo

Hệ thống treo phía trước     Kiểu MacPherson
Hệ thống treo phía sau     Liên kêt đa điểm

Hệ thống Phanh

Phanh trước     Đĩa tản nhiệt
Phanh sau     Phanh đĩa

Hệ thống thống hỗ trợ vận hành

Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)    
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)    
Ga tự động (Cruise control)    
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON MODE)    
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO COACHING)    
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng    
Khởi động bằng nút bấm    

Ngoại Thất

Cụm đèn trước Đèn chiếu xa   LED
  Đèn chiếu gần   LED
  Đèn chạy ban ngày   LED
  Tự động tắt theo thời gian  
  Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng  
Đèn sương mù     Halogen
Đèn phanh treo cao    
Đèn hậu     LED
Gương chiếu hậu     Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED
Gương chiếu hậu chống đọng nước    
Tay nắm cửa mạ chrome    
Ăng ten     Tích hợp trên kính chắn gió
Chụp ống xả mạ chrome    
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt     Hàng ghế trước

Nội thất

KHÔNG GIAN Bảng đồng hồ trung tâm   Digital
  Chất liệu ghế   Da (Màu đen)
  Ghế lái điều chỉnh điện   8 hướng
  Hàng ghế 2   Gập 60:40 có thể thông hoàn toàn với khoang chứa đồ
  Cửa sổ trời   Không
  Bệ trung tâm tích hợp hộc đựng cốc, ngăn chứa đồ   Có 
  Hộc đồ khu vực khoang lái   Có 
  Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc  
  Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau  
TAY LÁI Chất liệu   Da
  Điều chỉnh 4 hướng  
  Tích hợp nút điều chỉnh âm thanh  

Tiện Nghi

TIỆN NGHI CAO CẤP Phanh tay điện tử  
  Chế độ giữ phanh tự động  
  Chìa khóa thông minh và tích hợp nút mở cốp  
  Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến  
KẾT NỐI VÀ GIẢI TRÍ Màn hình   Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS
  Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói  
  Chế độ đàm thoại bằng tay  
  Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice tag)  
  Kết nối wifi và lướt web  
  Kết nối HDMI  
  Kết nối bluetooth  
  Kết nối USB   2 cổng
  Đài AM/FM  
  Hệ thống loa    8 loa
  Nguồn sạc  
TIỆN NGHI KHÁC Hệ thống điều hòa tự động   1 Vùng (Có thể điều chỉnh cảm ứng)
  Cừa gió điều hòa cho hàng ghế sau  
  Đèn cốp  
  Gương trang điểm cho hàng ghế trước  

An Toàn

Chủ động Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)  
  Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)  
  Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)  
  Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA)  
  Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)  
  Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)  
  Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)  
  Camera lùi   3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt)
  Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)  
  Chức năng khoá cửa tự động   Không
BỊ ĐỘNG Túi khí cho người lái và ngồi kế bên  
  Túi khí bên cho hàng ghế trước  
  Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế   Không
  Nhắc nhở cài dây an toàn   Hàng ghế trước
  Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE  
  Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX  

An Ninh

Chìa khóa được mã khóa chống trộm và hệ thống báo động    
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến